E8U4-Handout 4

E8U4-Handout 4

8th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

grade 9

grade 9

9th - 12th Grade

60 Qs

8 . 4 .Vocab check

8 . 4 .Vocab check

8th Grade

60 Qs

E8-HKI

E8-HKI

8th Grade

64 Qs

Lớp 9 - U2 (a)

Lớp 9 - U2 (a)

9th Grade

66 Qs

E8-UNIT 4

E8-UNIT 4

8th Grade

60 Qs

G8 - U4 - BT Bổ Trợ & Nâng Cao

G8 - U4 - BT Bổ Trợ & Nâng Cao

University

58 Qs

3A2 - LESSON 7. REVIEW PRONOUNS (21/7)

3A2 - LESSON 7. REVIEW PRONOUNS (21/7)

2nd Grade - University

60 Qs

Eng9-U2: Clothing

Eng9-U2: Clothing

8th - 9th Grade

60 Qs

E8U4-Handout 4

E8U4-Handout 4

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Vân Nguyễn

Used 6+ times

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Custom
Phong tục
Tổ chức
Tái hợp , thống nhất lại
Bắt buộc
Lễ cưới

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tradition
Truyền thống
Thế hệ
Thầy tu
Không tôn trọng
Nhai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Same
Giống nhau
Điều ước
Khay, mâm
Tôn trọng người già
Tái hợp , thống nhất lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Different from
Khác biệt
Lễ cưới
Giàu có
Ngôi chùa
Bài thuyết trình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Difference
Sự khác biệt
Trình diễn
Khác biệt
Tổ tiên
Pháo hoa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Special
Đặc biệt
Múa vòng
Việc tụ họp, tụ tập
Ở giữa
Cổ xưa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pass down
Truyền xuống
Tiền lì xì
Lòng bàn tay
Thông tin về
Thờ cúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?