
TRẠM 1 - CẤU TẠO NGUYÊN SINH VẬT

Quiz
•
Biology
•
6th Grade
•
Hard
Nguyen Thanh
Used 2+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nguyên sinh vật có những bộ phận nào?
Nhân, màng tế bào, lông roi
Tế bào chất, nhân hoặc vùng nhân, màng tế bào
Bộ phận di chuyển và bộ phận tiêu hóa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trùng biến hình di chuyển nhờ bộ phận nào?
Lông roi
Dòng chất nguyên sinh dồn về nhiều phía tạo thành chân giả
dòng chất nguyên sinh dồn về một phía tạo thành chân giả
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Người ta quan sát hầu hết nguyên sinh vật bằng gì?
A. Kính hiển vi hoặc mắt thường.
B. Kính lúp.
C. Kính viễn vọng.
D. Kính thiên văn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tế bào của nguyên sinh vật có bao nhiêu phần chính?
2
3
4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nội dung nào dưới đây là đúng khi nói về nguyên sinh vật?
A. Nguyên sinh vật là nhóm sinh vật đơn bào, nhân thực, có kích thước hiển vi.
B. Nguyên sinh vật là nhóm động vật đơn bào, nhân thực, có kích thước hiển vi.
C. Hầu hết nguyên sinh vật là cơ thể đơn bào, nhân thực, có kích thước hiển vi. Một số có cấu tạo đa bào, kích thước lớn, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
D. Hầu hết nguyên sinh vật là cơ thể đa bào, nhân thực, kích thước lớn, có thể nhìn thấy rất rõ bằng mắt thường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo của nguyên sinh vật gồm:
A. 1 – thành tế bào, 2 – chất tế bào, 3 – vùng nhân, 4 – lục lạp.
B. 1 – màng tế bào, 2 – chất tế bào, 3 – nhân tế bào, 4 – lục lạp.
C. 1 – màng tế bào, 2 – chất tế bào, 3 – vùng nhân, 4 – hạt dự trữ.
D. 1 – màng tế bào, 2 – chất tế bào, 3 – vùng nhân, 4 – lục lạp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Quan sát hình ảnh dưới kính hiển vi và nhận xét về đặc điểm của tảo lục?
A. Có nhiều hình dạng, sống đơn độc, có thành tế bào.
B. Hình thoi, có roi dài, sống dưới nước.
C. Hình cầu, màu xanh lục, mang nhiều hạt lục lạp.
D. Hình que, màu xanh lục, mang nhiều hạt lục lạp.
Similar Resources on Wayground
10 questions
TRẮC NGHIỆM BÀI TẾ BÀO NHÂN SƠ

Quiz
•
10th Grade
10 questions
SINH HỌC 7 - ĐVNS

Quiz
•
7th Grade
10 questions
K10 - VẬN CHUYỂN CÁC CHẤT QUA MÀNG SINH CHẤTG SINH

Quiz
•
10th Grade
8 questions
THẾ GIỚI SỐNG

Quiz
•
10th Grade
10 questions
CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ NƯỚC

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Tế bào

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài kiểm tra 5 phút môn Sinh

Quiz
•
6th Grade
11 questions
Công nghệ gen

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade