
mimikara 192-220
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Vinh SS
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
張る(はる)
dán, đóng lên
treo
kéo lên
gây trở ngại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
無くなる(なくなる)
bị mất
mất, chết
trở nên
hình thành
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
足りる(たりる)
chân
chạy
đầy đủ, đủ
vẫn còn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
腐る(くさる)
thiu, thối
tươi, mới
thịt
cá
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
むく
gọt, lột, bóc
bị lột ra
đối diện
lộ ra
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
積もる(つもる)
tích trữ, được chồng chất lên
chất lên, chồng lên
kinh nghiệm
thành tích
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
冷やす(ひやす)
làm lạnh, bình tĩnh
được ướp lạnh
nước lạnh
đông đá
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Goi N4 (1-230)
Quiz
•
University
10 questions
七月の二十六日のクイズ
Quiz
•
University
10 questions
漢字 KANJI
Quiz
•
University
15 questions
百人一首クイズ その4
Quiz
•
3rd Grade - University
14 questions
N2文法1w2d
Quiz
•
University - Professi...
15 questions
KUIS KEDUA JLPT N4
Quiz
•
University
15 questions
KUIS KETIGA JLPT N4
Quiz
•
University
14 questions
Genki 1 Lesson 5 Nouns English to Japanese
Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying
Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting
Quiz
•
6th - 8th Grade
