Mandarin Lab 1 - Lesson 1

Mandarin Lab 1 - Lesson 1

1st Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

高三试卷

高三试卷

1st Grade

20 Qs

bài liên quan đến W-H Questions

bài liên quan đến W-H Questions

KG - Professional Development

20 Qs

ÔN TẬP TUẦN 8

ÔN TẬP TUẦN 8

KG - 1st Grade

20 Qs

KIỂM TRA BÀI 1

KIỂM TRA BÀI 1

1st Grade

20 Qs

Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn

1st - 2nd Grade

20 Qs

Class 1 - Letter D (Review 2)

Class 1 - Letter D (Review 2)

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

1st Grade

20 Qs

Class 1 - Letter C (Review 2)

Class 1 - Letter C (Review 2)

1st Grade

20 Qs

Mandarin Lab 1 - Lesson 1

Mandarin Lab 1 - Lesson 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'你' nghĩa là gì?
Ngài, ông, bà (kính ngữ)
Không sao
Anh, chị, bạn, …
Tốt, đẹp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'好' nghĩa là gì?
Cảm ơn
Tốt, đẹp
Không
Học sinh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'您' nghĩa là gì?
Ngài, ông, bà, anh, chị (kính ngữ)
Không sao
Chúng tôi, chúng ta
Cái gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'你们' đọc là gì?
zhōngguó
wǒmen
nǐmen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'我们' nghĩa là gì?
Lý Nguyệt
Người
Học sinh, sinh viên
Chúng tôi, chúng ta

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'xin lỗi' là?
对不起
你好
拜拜
谢谢

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'没关系' nghĩa là gì?
Cái gì
Tên
Không sao
Không

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?