IC3 GS6 LV2 GM1

IC3 GS6 LV2 GM1

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIEM TRA 15 PHÚT LÀN 2 -10A2

KIEM TRA 15 PHÚT LÀN 2 -10A2

KG - University

40 Qs

QuizzTinGK2

QuizzTinGK2

11th Grade

43 Qs

Trắc nghiệm giữa kỳ - ôn luyện - thi thử

Trắc nghiệm giữa kỳ - ôn luyện - thi thử

10th Grade - University

37 Qs

Reading test 1 1-40

Reading test 1 1-40

KG - University

40 Qs

IC3 GS6 SPARK LEVEL 2 - CHỦ ĐỀ 1

IC3 GS6 SPARK LEVEL 2 - CHỦ ĐỀ 1

KG - University

33 Qs

K1-S10-B1234

K1-S10-B1234

Professional Development

40 Qs

HS DE CUONG ON TAP GK1 TIN HOC 7 - NH2526

HS DE CUONG ON TAP GK1 TIN HOC 7 - NH2526

KG - University

33 Qs

Polime

Polime

KG - University

38 Qs

IC3 GS6 LV2 GM1

IC3 GS6 LV2 GM1

Assessment

Quiz

others

Practice Problem

Hard

Created by

Nguyenhien linht

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

38 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của bạn

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Lớp

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 1: Mẹ của bạn thị lực kém. Mỗi khi nhận được điện thoại hoặc thiết bị máy tính mới, cô ấy sẽ yêu cầu bạn định cấu hình cài đặt để giúp cô ấy xem dễ dàng hơn. Bạn nên thay đổi cài đặt nào để giúp thiết bị của mẹ bạn dễ xem hơn? (chọn 2)

Cỡ chữ (Font size)
Âm lượng (Volume)
Màu sắc (Colors)
Nhạc chuông (Ring tones)

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 2: Hai tính năng nào cho phép bạn kiểm soát việc hiển thị thông tin cụ thể trên lịch cá nhân của mình? (chọn 2)

Giữ riêng tư (Keep private)
Lọc theo danh mục sự kiện (Filter by event category)
Tắt lịch (Disable calendar)
Chia sẻ (Share)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 3: Trong Công nghệ thông tin, thuật ngữ chính xác cho việc sử dụng phần mềm để tạo ra các hướng dẫn và quy trình lặp lại để thay thế sự tương tác của con người là gì?

Tự động hóa (Automation)
Bảo mật (Security)
Không đồng bộ (Asynchronous)
Người máy học (Robotics)

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 4: Khi mô tả Điện toán đám mây, điều nào sau đây sẽ được coi là ưu điểm? (chọn 3)

Tiết kiệm chi phí (Cost Saving)
Sao lưu và Khôi phục (Back-up and Restore)
Tính di động (Mobility)
Bảo mật (Security)
Băng thông cao hơn (Higher Bandwidth)

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 10 pts

Câu 5: Khi mô tả điện toán đám mây, tùy chọn nào sau đây sẽ được coi là nhược điểm? (chọn 3)

Bảo mật (Security)
Hỗ trợ máy tính để bàn (Desktop Support)
Kết nối (Connectivity)
Dung lượng lưu trữ (Storage Capacity)
Độ tin cậy (Reliability)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?