Quiz về Thuật Ngữ Gỗ và Cơ Khí

Quiz về Thuật Ngữ Gỗ và Cơ Khí

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra Tx CII

Kiểm tra Tx CII

Professional Development

20 Qs

Tin học lớp 5 phần mềm Logo

Tin học lớp 5 phần mềm Logo

Professional Development

10 Qs

Navisoft  Year End Party Game

Navisoft Year End Party Game

Professional Development

20 Qs

Module 6: Chiến lược  truyền thông

Module 6: Chiến lược truyền thông

Professional Development

10 Qs

kiểm tra 15 phút_ Lớp 7

kiểm tra 15 phút_ Lớp 7

Professional Development

20 Qs

Tiết 14 Ôn tập

Tiết 14 Ôn tập

Professional Development

10 Qs

Vấn đề Môi trường 02

Vấn đề Môi trường 02

Professional Development

20 Qs

Modul 9. Tiếng Việt

Modul 9. Tiếng Việt

Professional Development

10 Qs

Quiz về Thuật Ngữ Gỗ và Cơ Khí

Quiz về Thuật Ngữ Gỗ và Cơ Khí

Assessment

Quiz

Computers

Professional Development

Medium

Created by

THANH TRAN

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Từ nào có nghĩa là 'Tạo lỗ'?

着色

穴あけ

安全カバ-

圧力

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. 'Lưỡi cưa đĩa' trong tiếng Nhật là gì?

ドライバー

チップソー

フラッシュ構造

エアカッター

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. 'Cửa kính' được gọi là gì trong tiếng Nhật?

ガラス戸

保管

引き出し

引き戸

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. 'Bản lề' trong tiếng Nhật là từ nào?

蝶番

ヒンジ

角材

金槌

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. 'Sản phẩm lỗi' trong tiếng Nhật là gì?

不良品

品質

強度

加工

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. 'Thước kẻ' trong tiếng Nhật là từ nào?

方立

定規

回転方向

木取り

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. 'Cửa đẩy ngang' được gọi là gì?

引き出し

開き戸

引き戸

引き違い戸

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?