Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng

6th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 12: ROBOTS (1)

UNIT 12: ROBOTS (1)

6th Grade

20 Qs

KT từ vựng

KT từ vựng

1st - 10th Grade

21 Qs

Quantifiers

Quantifiers

5th - 7th Grade

26 Qs

Keke 1

Keke 1

KG - Professional Development

20 Qs

iLEARN GRADE 6 - UNIT 8 - THE WORLD AROUND US

iLEARN GRADE 6 - UNIT 8 - THE WORLD AROUND US

6th Grade

23 Qs

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

6th Grade

25 Qs

Unit 15" Let,s play ball

Unit 15" Let,s play ball

3rd - 6th Grade

21 Qs

review

review

6th Grade

23 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

New Horizon Travel Sale 3 Vietnam

Used 2+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "bumpy" có nghĩa là gì?

Bằng phẳng

Lồi lõm, nhiều ổ gà

Trơn trượt

Đường rộng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "cross" có nghĩa là gì?

Lái xe

Đi qua, băng qua

Đậu xe

Thay đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "cross the road" có nghĩa là:

Băng qua sông

Đi xe đạp

Băng qua đường

Tấp vào lề

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "crossroad" có nghĩa là gì?

Ngã tư

Đường cao tốc

Vỉa hè

Đường hẹp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "crowded" có nghĩa là gì?

Yên tĩnh

Đông đúc

Hẹp

Lạnh lẽo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "distance" có nghĩa là gì?

Khoảng cách

Hướng đi

Đường cắt ngang

Dốc đứng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "fine" có nghĩa là gì?

Dừng lại

Phạt

Làm sạch

Lái xe

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?