
Đề Thi Kỹ Thuật Điện

Quiz
•
Engineering
•
University
•
Easy
Quỳnh Mai
Used 1+ times
FREE Resource
Student preview

139 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 1 nhánh như hình vẽ. Tìm câu đúng
u_ab = R.i1 + L.di2/dt
u_ab = Ri1 - Li2
i1 + i2 + i3 = 0
i1 + i2 + i3 > 0
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện cảm tuyến tính. Nếu dòng điện chạy qua giảm 2 lần. Tìm câu đúng?
Từ thông tăng 4 lần
Năng lượng từ trường giảm 4 lần
Năng lượng từ trường tăng 4 lần
Năng lượng điện trường tăng 4 lần
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp và dòng của 1 mạch điện có các giá trị sau. Xác định tính chất của tải. Tìm câu sai?
U̇ = U.e^(j60°) (V); İ = I.e^(j30°) (A) → Tải có tính chất điện cảm
U̇ = U.e^(-j60°) (V); İ = I.e^(-j30°) (A) → Tải có tính chất điện dung
U̇ = 50 + 50j (V); İ = 5 - 5j (A) → Tải có tính chất thuần dung
U̇ = 40 - 30j (V); İ = 12 + 16j (A) → Tải có tính chất thuần dung
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện qua cuộn dây lý tưởng có điểm cảm L có dạng: iL(t) = Im sin(ωt). Tìm câu sai?
u_L(t) = L.di(t)/dt = L.I_m.d(sin(ωt))/dt
L.ω.I_m = U_m
u_L(t) = L.ω.I_m.sin(ωt - π/2)
X_L.I = U_L; X_L = ωL = 2πfL
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho u(t) = 100√2sin(314t + 80°) (V) i(t) = 10√2sin(314t - 10°) (V) Tìm công suất tác dụng P toàn mạch:
308W
616W
1000W
0W
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm I, Biết X_L = X_C = R = 20Ω; U = 200V
10A
15,4A
10√2A
5,75A
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho động cơ không đồng bộ 3 pha rôto dây quấn Y/Δ – 380/220V. R1 = 0,36Ω; X1 = 0.955Ω; R2′ = 0,245Ω; X2′ = 0,94Ω; p = 2; f = 50Hz; U1 = 380V. Khi mở máy giảm điện áp đi 20% Uđm thì có thể mở được máy với Mc lớn nhất bằng bao nhiêu?
Mc < 36,6Nm
Mc < 40Nm
Mc < 56,6Nm
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Engineering
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University