Bài 15 Tiếng Hàn SC2

Bài 15 Tiếng Hàn SC2

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUIZ BUỔI 2 - CÔ HẰNG

QUIZ BUỔI 2 - CÔ HẰNG

Professional Development

8 Qs

Latihan Campuran

Latihan Campuran

Professional Development

10 Qs

Black Pink

Black Pink

4th Grade - Professional Development

7 Qs

An toàn lao động chung ok

An toàn lao động chung ok

Professional Development

12 Qs

Luyện tập chia đuôi câu: 아/어요

Luyện tập chia đuôi câu: 아/어요

Professional Development

10 Qs

Bán gì? Cho ai?

Bán gì? Cho ai?

Professional Development

13 Qs

Review Level 11

Review Level 11

Professional Development

10 Qs

Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

KG - Professional Development

11 Qs

Bài 15 Tiếng Hàn SC2

Bài 15 Tiếng Hàn SC2

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Hard

Created by

Loan Kim

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây trái nghĩa với 익숙하다

적응하다

외롭다

낯설다

편하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại trong các từ sau:

하숙집, 기숙사, 자취, 현금카드

자취

현금카드

기숙사

하숙집

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tiểu từ thích hợp vào chỗ trống sau:

제 생일에 친구……….. 옷과 꽃을 받아서 너무 행복했어요.

에게서

에게

에서

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

이 것은 뭐예요?

교통 카드

신용 카드

현금 카드

통장

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là động từ gốc của từ 불러요?

불다

불으다

불러다

부르다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

할 일이 …………. 좀 도와 주세요.

많이 없지만

많은데

많이 있으면

많이 있어서

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

여행할 때 현금을 가지고 가야 해요. 그래서 은행에 ………… 가겠어요.

통장을 만들러

돈을 보내러

환전하러

방을 찾으러

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

이 것은 무엇입니까?

보증금

전기 요금

가스 요금

수도 요금