kiểm tra 24/2/25

kiểm tra 24/2/25

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BS B15

BS B15

University

20 Qs

复习弟2+3课

复习弟2+3课

University

20 Qs

Bài kiểm tra 15' nền tảng bài 15

Bài kiểm tra 15' nền tảng bài 15

University

21 Qs

Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?

Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?

6th Grade - University

20 Qs

TO 168 한국 싶어 HS KOREA

TO 168 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

25 Qs

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

KG - University

20 Qs

TO 214 한국 싶어 HS KOREA

TO 214 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

25 Qs

Bài 7: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu thế?

Bài 7: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu thế?

6th Grade - University

20 Qs

kiểm tra 24/2/25

kiểm tra 24/2/25

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Nguyễn Hoài

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thay đổi chỗ làm

계약을 갱신하다

사업장 변경

폭행을 하다

사업장 추가

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Lý do thay đổi

nơi làm việc

갱신을 거절하다

사업장 변경 신청서

사업장 변경 사유

임금을 체불하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bạo hành, hành

hung

조기 귀국하다

재입국 허가 신청서

면제되다

폭행을 하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hết hạn hợp đồng lao động

근로계약이 만료되다

폭언을 하다

일시 출국하다

동의서(허가서)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đóng cửa

일시 출국하다

폐업하다

개인 사정

집안 사정

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hủy bỏ hợp đồng lao động

근로계약이 해제되다

근로계야가 해제되다

그론계약이 해제되다

근로계약이 제해하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thay đổi chỗ làm

사업장 추가

임금을 체불하다

계약을 갱신하다

사업장 변경

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?