Chuyên đề L9 (1)

Chuyên đề L9 (1)

12th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ 50

ĐỀ 50

12th Grade

39 Qs

ĐỀ 49

ĐỀ 49

12th Grade

37 Qs

CHECK LẠI TỪ VỰNG

CHECK LẠI TỪ VỰNG

12th Grade

31 Qs

ĐỀ 54

ĐỀ 54

12th Grade

29 Qs

Review vocab U3-G12

Review vocab U3-G12

12th Grade

35 Qs

ĐỀ 59

ĐỀ 59

12th Grade

33 Qs

Global Success 12_U3-Extra

Global Success 12_U3-Extra

12th Grade

34 Qs

UNIT 1 SUB 1-40

UNIT 1 SUB 1-40

12th Grade

33 Qs

Chuyên đề L9 (1)

Chuyên đề L9 (1)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Inherit
(v): Thừa kế
(n): Sự thừa kế
(adj): Được thừa kế
(adv): Một cách thừa kế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Inheritance
(n): Sự thừa kế
(v): Thừa kế
(adj): Được thừa kế
(adv): Một cách thừa kế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Inherited
(adj): Được thừa kế
(v): Thừa kế
(n): Sự thừa kế
(adv): Một cách thừa kế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Automatic
(adj): Tự động
(n): Sự tự động hóa
(adv): Một cách tự động
(v): Làm tự động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Automation
(n): Sự tự động hóa
(adj): Tự động
(adv): Một cách tự động
(v): Làm tự động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Marry
(v): Kết hôn
(n): Hôn nhân
(adj): Đã kết hôn
(adv): Một cách kết hôn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Marriage
(n): Hôn nhân
(v): Kết hôn
(adj): Đã kết hôn
(adv): Một cách kết hôn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?