Cụm từ cố định (Collocation) - Keep

Cụm từ cố định (Collocation) - Keep

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Idm & Phr. v

Idm & Phr. v

12th Grade

28 Qs

Idioms

Idioms

10th - 12th Grade

25 Qs

12/1

12/1

12th Grade

29 Qs

Linh Thảo Phrasal verb + idiom

Linh Thảo Phrasal verb + idiom

12th Grade

26 Qs

Phasal verbs 2

Phasal verbs 2

9th - 12th Grade

35 Qs

Phrasal verbs 5: TAKE

Phrasal verbs 5: TAKE

KG - University

25 Qs

SUMMIT 1 - U1 - L2

SUMMIT 1 - U1 - L2

12th Grade

28 Qs

IDIOMS

IDIOMS

9th - 12th Grade

25 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Keep

Cụm từ cố định (Collocation) - Keep

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 50+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Keep a diary
viết nhật ký
mất thể diện
quên để ý hoặc không xem xét tới cái gì, mất dấu ai
thua cuộc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Keep a lookout for
cảnh giác
viết nhật ký
mất thể diện
quên để ý hoặc không xem xét tới cái gì, mất dấu ai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Keep a promise
giữ lời hứa
cảnh giác
viết nhật ký
mất thể diện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Keep a record
ghi lại thông tin về điều gì
giữ lời hứa
cảnh giác
viết nhật ký

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Keep a secret
giữ bí mật
ghi lại thông tin về điều gì
giữ lời hứa
cảnh giác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Keep an appointment
giữ cuộc hẹn ≠ make an appointment: lên hẹn, sắp xếp một cuộc hẹn
giữ bí mật
ghi lại thông tin về điều gì
giữ lời hứa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Keep an eye on
để mắt tới
giữ cuộc hẹn ≠ make an appointment: lên hẹn, sắp xếp một cuộc hẹn
giữ bí mật
ghi lại thông tin về điều gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?