
Câu hỏi về Ribonucleases và DNA

Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Phi Bằng
Used 1+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ribonucleases (RNases) có ứng dụng chính là gì?
Loại bỏ RNA không mong muốn trong quá trình chuẩn bị DNA tái tổ hợp.
Phân tích cấu trúc của DNA duplex.
Tạo các đoạn DNA có kích thước nhỏ hơn.
Gắn RNA vào DNA trong mẫu nghiên cứu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Saccharomyces cerevisiae phù hợp với nghiên cứu di truyền cổ điển vì lý do nào?
Nó có các đặc điểm khác biệt hoàn toàn so với sinh vật nhân chuẩn bậc cao.
Nó dễ dàng tạo ra các dòng tế bào đột biến để nghiên cứu tính trạng.
Nó yêu cầu các kỹ thuật thao tác rất phức tạp.
Nó không có khả năng biểu hiện protein từ gen ngoại lai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sau bao lâu phage hình thành vết tan trên thảm vi khuẩn trong điều kiện 37°C?
1-2 giờ
6-12 giờ
12-24 giờ
48-72 giờ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sau khi cắt DNA, các đoạn fragment được phân tích như thế nào?
Bằng cách đo độ hấp thụ ánh sáng.
Bằng cách chạy trên gel agarose.
Bằng cách sử dụng kính hiển vi điện tử.
Bằng cách ly tâm phân đoạn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sau khi trộn dung dịch phage và vi khuẩn, hỗn hợp được đổ lên gì?
Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy
Môi trường lỏng trong ống nghiệm
Đĩa Petri chứa dung dịch phage
Môi trường đặc biệt chứa tế bào chủ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng phage ban đầu có thể tính toán bằng công thức nào?
PFU/mL = số lượng vết tan × thể tích cấy
PFU/mL = số lượng vết tan / (thể tích cấy × độ pha loãng)
PFU/mL = độ pha loãng × số lượng vết tan
PFU/mL = số lượng vết tan / độ pha loãng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số thứ tự trong tên enzyme như "EcoRI" hoặc "BamHI" biểu thị điều gì?
Số lượng enzyme được tìm thấy trong một mẫu vi khuẩn.
Số thứ tự enzyme restriction được phát hiện từ dòng vi khuẩn cụ thể.
Loại chuỗi DNA mà enzyme nhận biết.
Tần suất cắt DNA của enzyme.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
KIỂM TRA 1T HK1 TIN HỌC 11 (24-24)

Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
Đề Cương KHTN8 Cuối Học Kì II

Quiz
•
8th Grade - University
40 questions
ĐỀ ÔN LUYỆN KINH TẾ VI MÔ SỐ 1

Quiz
•
University
45 questions
Kiến thức về máy tính và internet

Quiz
•
7th Grade - University
43 questions
máy thủy lực

Quiz
•
University
41 questions
Kiểm nghiệm thực phẩm. Chương 5

Quiz
•
University
39 questions
ôn tập lần 1

Quiz
•
University
40 questions
Oncology

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Science
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University