Kiểm tra SC1 bài 23

Kiểm tra SC1 bài 23

12th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mandarin Exercise

Mandarin Exercise

9th - 12th Grade

59 Qs

ch1

ch1

1st - 12th Grade

64 Qs

REVIEW HSK 3 EKSKUL PAS GANJIL 2024

REVIEW HSK 3 EKSKUL PAS GANJIL 2024

9th - 12th Grade

60 Qs

PAT7.4

PAT7.4

12th Grade

64 Qs

体验汉语高中1 生词打字练习

体验汉语高中1 生词打字练习

9th - 12th Grade

57 Qs

2025 SMKKK F5 UP1 QUIZ

2025 SMKKK F5 UP1 QUIZ

9th - 12th Grade

62 Qs

成语大挑战

成语大挑战

9th - 12th Grade

60 Qs

Kiểm tra SC1 bài 24

Kiểm tra SC1 bài 24

12th Grade

65 Qs

Kiểm tra SC1 bài 23

Kiểm tra SC1 bài 23

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

迟到 có nghĩa là gì?

Đi muộn

Tắc đường

Viết văn

Hỏng hóc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

堵车 có nghĩa là gì?

Lốp xe

Gặp xui xẻo

Tắc đường

Dịch văn bản

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

轮胎 có nghĩa là gì?

Học kỳ

Lốp xe

Bài kiểm tra

Ngữ pháp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

倒霉 có nghĩa là gì?

Vận may

Xui xẻo

Đến muộn

Dễ dàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

着急 có nghĩa là gì?

Sốt ruột, lo lắng

Đến muộn

Dịch văn bản

Luyện khẩu ngữ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

翻译 có nghĩa là gì?

Viết bài

Dịch thuật

Luyện khẩu ngữ

Đi làm muộn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

学期 có nghĩa là gì?

Học kỳ

Trường học

Lịch học

Thời khóa biểu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?