第十一课:现在几点?

第十一课:现在几点?

1st - 5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xiànzài jǐ diǎn ?

Xiànzài jǐ diǎn ?

KG - University

12 Qs

bab 4&5 kls 4

bab 4&5 kls 4

4th Grade

12 Qs

CHN101 10.30.20 Up to U3

CHN101 10.30.20 Up to U3

KG - University

12 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

test # 36 ( hsk 2, 1)

test # 36 ( hsk 2, 1)

1st - 10th Grade

10 Qs

Repaso Nivel 3

Repaso Nivel 3

1st - 5th Grade

10 Qs

词句重组 Words Order

词句重组 Words Order

2nd Grade

8 Qs

Time and Daily Routine

Time and Daily Routine

4th Grade

10 Qs

第十一课:现在几点?

第十一课:现在几点?

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Hard

Created by

21041292 Thư

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 20 pts

Sắp xếp các chữ Hán sau theo thứ tự thời gian đùng: 8点,15分,2025年,2月,星期一,5号

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Hôm nay là thứ 5, ngày 6, tháng 2, năm 2025.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiêng Trung: Bây giờ là mấy giờ?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

早上,中午,下午,晚上

Thứ, ngày, tháng, năm

Phút, giờ, thứ, ngày

Buổi sáng, buổi trưa, buổi chiều, buổi tối

Bữa sáng, bữa trưa, bữa xế, bữa tối

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?

你中午几点吃饭?

你吃饭中午几点?

中午你几点吃饭?

中午你吃饭几点?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Hôm nay bạn thức dậy lúc mấy giờ?

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

7 giờ 30 phút

30分7点

7点30分

7点半

7点半分