Ôn tập sau tết

Ôn tập sau tết

1st - 5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉字的演变

汉字的演变

4th - 8th Grade

15 Qs

绝句

绝句

1st Grade

15 Qs

Vocab 03 praifon

Vocab 03 praifon

1st - 5th Grade

13 Qs

初中修辞

初中修辞

1st - 5th Grade

20 Qs

Hán ngữ 1 - Ôn chữ Hán bài 13

Hán ngữ 1 - Ôn chữ Hán bài 13

1st Grade

15 Qs

二年级  华文 第三单元:我爱我家

二年级 华文 第三单元:我爱我家

2nd Grade

12 Qs

欢乐1B第十四课家里这么干净啊

欢乐1B第十四课家里这么干净啊

1st - 5th Grade

21 Qs

一年级华文单元13

一年级华文单元13

1st Grade

15 Qs

Ôn tập sau tết

Ôn tập sau tết

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Cường Mr

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu sau: 九月去北京旅游最好。

Đi du lịch Trung Quốc tốt nhất là đi tháng 9.

Đi du lịch Bắc Kinh tốt nhất là tháng 10.

Đi du lịch Bắc Kinh tốt nhất là tháng 9.

Đi du học Bắc Kinh tốt nhất là tháng 9.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: Bạn thích môn thể thao nào? Chạy bộ hay bóng đá.

你喜欢什么运动?跑步或者踢足球。

你喜欢什么运动?跑步还是踢足球。

你喜欢跑步还是踢足球?

你最喜欢什么运动?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: 今天我有点儿累,可能生病了。

Hôm nay tôi rất mệt, chắc là bị bệnh rồi.

Hôm nay tôi hơi mệt, chắc là bị bệnh rồi.

Hôm nay tôi hơi bận nên mệt quá.

Hôm qua tôi hơi mệt, chắc là bị bệnh rồi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau: Bên cạnh bạn học sinh là Lý Nguyệt.

后面的学生是李月。

旁边的学生是李月。

前面的学生是李月。

学生的前面是李月。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

报纸

手表

牛奶

房间

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

Zhè shì shénme?

报纸

Bàozhǐ

手表

Shǒubiǎo

牛奶

Niúnǎi

房间

Fángjiān

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

报纸

Bàozhǐ

手表

Shǒubiǎo

牛奶

Niúnǎi

房间

Fángjiān

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?