tỉnh 5+14

tỉnh 5+14

1st Grade

78 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TTHCM C5+6

TTHCM C5+6

1st - 5th Grade

80 Qs

ÔN TẬP ATGT

ÔN TẬP ATGT

1st - 5th Grade

82 Qs

Chương 9: Chuyển hóa glucid

Chương 9: Chuyển hóa glucid

1st Grade

80 Qs

ôn tập ytkt

ôn tập ytkt

KG - University

77 Qs

tỉnh 3 + 12

tỉnh 3 + 12

1st Grade

74 Qs

ôn trang nguyên tuần 10-20

ôn trang nguyên tuần 10-20

1st Grade

81 Qs

Câu hỏi tiếng Việt

Câu hỏi tiếng Việt

1st Grade

83 Qs

BÀI 1 - TU VUNG

BÀI 1 - TU VUNG

1st Grade

75 Qs

tỉnh 5+14

tỉnh 5+14

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Công Đỗ

Used 5+ times

FREE Resource

78 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây chỉ trang phục?

Cái nồi

Cái ghế

Cái áo

Cái bút

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hình ảnh nào thích hợp để minh họa cho khổ thơ sau:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi đi trên xe buýt, bạn Lan được một anh người lớn nhường ghế cho. Trong tình huống này, Lan nên nói gì?

Em cảm ơn anh ạ!

Em chào anh ạ!

Em xin lỗi anh ạ!

Em chúc mừng anh ạ!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào chứa tiếng có vần "uênh"?

A.Thỏ con huênh hoang nghĩ mình chạy nhanh nhất khu rừng.

B.Chú ếch cốm đang ngồi trên lá sen.

C.Chim vàng khuyên đang hót trên cây cao.

D.Chim yểng có bộ lông màu đen.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đoạn văn sau viết về con vật nào?

Đó là một con vật thường có bộ lông màu đen, ăn cỏ và kéo cày rất khỏe. Chú là bạn của nhà nông.

Đó là con …

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây có từ viết sai chính tả?

Bầy chim xà xuống, đậu trên cây cầu gỗ cong cong.

Dọc hai bên bờ suối là hàng cây đang mùa thay lá.

Những khóm hoa tô điểm cho vườn hoa thêm sặc sỡ.

Những cây nấm mọc lên rất nhiều sau mưa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đáp án nào chỉ gồm những từ xuất hiện trong khổ thơ sau:

A.ôi, uôm, ung, ưng, iêm

B.iêng, ong, oc, em, im

C.ac, em, êm, ong, um

D.ong, ao, ân, iêng, ưng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?