Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

1st Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 3,4,5

UNIT 3,4,5

KG - 1st Grade

54 Qs

Mở rộng vốn từ

Mở rộng vốn từ

1st - 5th Grade

55 Qs

on thi TNTV so 3

on thi TNTV so 3

1st - 12th Grade

51 Qs

bài 7.2 전화 (2)

bài 7.2 전화 (2)

1st Grade

54 Qs

Bài 10.1 절약

Bài 10.1 절약

1st Grade

48 Qs

BÀI 12.1 : 전화

BÀI 12.1 : 전화

1st Grade

54 Qs

Lớp 5 tuần 3

Lớp 5 tuần 3

1st - 5th Grade

49 Qs

BÀI 2.2 집안일

BÀI 2.2 집안일

1st Grade

50 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

HÁN NGỮ ZHOUZHOU

Used 2+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

安静 có nghĩa là gì?

yên tĩnh
ồn ào
sôi động
hỗn loạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

半 có nghĩa là gì?

một nửa, rưỡi

béo

đầy

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

帮忙 có nghĩa là gì?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

变化 có nghĩa là gì? (có dấu, có cách)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

草 có nghĩa là gì?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

层 có nghĩa là gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

差 không có nghĩa nào?

Kém cỏi

Giờ kém

Thiếu, không đủ (người, tiền, đồ)

Giống nhau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?