FRIENDS PLUS 9_UNIT 5 (12-20)

FRIENDS PLUS 9_UNIT 5 (12-20)

9th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grammar 23

Grammar 23

9th Grade

10 Qs

Thuyết e

Thuyết e

1st - 10th Grade

15 Qs

TKAM Vocab 2

TKAM Vocab 2

9th Grade

10 Qs

SAT Vocabulary #2

SAT Vocabulary #2

9th - 12th Grade

15 Qs

Clauses Test Review

Clauses Test Review

9th Grade

15 Qs

Vocab Practice 1

Vocab Practice 1

9th Grade

16 Qs

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

unit 2 english 9 vocabulary

unit 2 english 9 vocabulary

9th Grade

17 Qs

FRIENDS PLUS 9_UNIT 5 (12-20)

FRIENDS PLUS 9_UNIT 5 (12-20)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Nguyen Nha

Used 3+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

phát triển, nảy nở (adj) -> 1 cách phát triển (adv)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

tuyệt chủng (loài vật) (adj) -> sự tuyệt chủng (n)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

thuốc kháng sinh (n)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

dùng, sử dụng/ sự dùng, sự sử dụng, cách dùng, cách sử dụng (v)/(n) -> có ích, hữu ích (adj) -> (adv)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

người phát hiện ra, người tìm ra; người khám phá ra (n) -> có thế khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra; có thể nhận ra (adj)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

phát triển (v) -> sự phát triển (n)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

phương tiện truyền thông mạng xã hội (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?