Trao Đổi Chất và Chuyển Hóa Năng Lượng

Trao Đổi Chất và Chuyển Hóa Năng Lượng

7th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HÔ HẤP TẾ BÀO

HÔ HẤP TẾ BÀO

10th Grade

10 Qs

Trả bài KHTN 7: Bài 17 SGK CD

Trả bài KHTN 7: Bài 17 SGK CD

6th - 8th Grade

10 Qs

Khái quát chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng

Khái quát chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng

10th Grade - University

10 Qs

SH10: Vận chuyển các chất + chuyển hóa vật chất và năng lượng

SH10: Vận chuyển các chất + chuyển hóa vật chất và năng lượng

10th Grade

10 Qs

Sinh học 11

Sinh học 11

11th Grade

10 Qs

SINH 10 - BÀI 13 - KHÁI QUÁT VỀ NL VÀ CHVC

SINH 10 - BÀI 13 - KHÁI QUÁT VỀ NL VÀ CHVC

10th - 12th Grade

10 Qs

bài 22 - sinh học 10

bài 22 - sinh học 10

10th Grade

10 Qs

BÀI 1: KHÁI QUÁT VỀ TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG

BÀI 1: KHÁI QUÁT VỀ TRAO ĐỔI CHẤT VÀ CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG

11th Grade

10 Qs

Trao Đổi Chất và Chuyển Hóa Năng Lượng

Trao Đổi Chất và Chuyển Hóa Năng Lượng

Assessment

Quiz

Biology

7th Grade

Hard

Created by

35. 7a4

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là sản phẩm của quá trình trao đổi chất được động vật thải ra môi trường?

Oxygen.

Carbon dioxide.

Vitamin.

Chất dinh dưỡng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong quá trình quang hợp, cây xanh chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành dạng năng lượng nào sau đây?

Cơ năng.

Hóa năng.

Quang năng.

Nhiệt năng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nguồn năng lượng cơ thể sinh vật giải phóng ra ngoài môi trường dưới dạng nào là chủ yếu?

Cơ năng.

Quang năng.

Nhiệt năng.

Hóa năng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khi một người dùng tay nâng tạ, dạng năng lượng được biến đổi chủ yếu trong quá trình này là

cơ năng thành hóa năng.

hóa năng thành nhiệt năng.

hóa năng thành cơ năng.

cơ năng thành nhiệt năng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong quá trình trao đổi chất, luôn có sự

giải phóng năng lượng.

tích lũy (lưu trữ) năng lượng.

giải phóng hoặc tích lũy năng lượng.