
Kiểm tra kiến thức điện

Quiz
•
Instructional Technology
•
8th Grade
•
Hard
So Ho
Used 2+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào sau đây là nguồn điện?
Acquy
Quạt máy
Bếp lửa
Đèn pin
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Không có dòng điện chạy qua vật nào dưới đây?
Quạt điện đang quay liên tục.
Bóng đèn điện đang phát
Rađio đang nói.
Thước nhựa đang bị nhiễm điện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu sai:
Nguồn điện có khả năng duy trì hoạt động của các thiết bị điện.
Nguồn điện tạo ra dòng điện.
Nguồn điện có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau.
Nguồn điện càng lớn thì thiết bị càng mạnh.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các vật nào sau đây là vật cách điện?
Nước muối, nước chanh
Sắt, đồng, nhôm
Thủy tinh, cao su, gỗ khô
Vàng, bạc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất dẫn điện là:
Chất không cho dòng điện đi qua
Chất cho dòng điện đi qua
Chất tác động giúp dòng các hạt mang điện chuyển động nhanh hơn
Chất tác động giúp dòng các hạt mang điện chuyển động chậm hơn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện là:
Dòng các điện tích dịch chuyển có hướng.
Dòng các điện tích dương chuyển động hỗn loạn.
Dòng các điện tích âm chuyển động hỗn loạn.
Dòng các nguyên tử chuyển động có hướng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các dụng cụ điện hoạt động được là do:
Có dòng điện chạy qua nó
Được mắc với nguồn điện
A và B đều đúng
A và B đều sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
6 questions
BÀI 12: NỒI CƠM ĐIỆN

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
BÀI 27 MỐI GHÉP ĐỘNG

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Luyện tâp

Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
Công nghệ lớp 8 chương 5

Quiz
•
8th Grade
10 questions
KHÁI QUÁT VỀ BẢN VẼ KỸ THUẬT

Quiz
•
8th - 12th Grade
10 questions
Khám Phá Mạch Điện Tử Cơ Bản

Quiz
•
8th Grade
16 questions
Google Search

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
KT giữa kì I Cn 8

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade