Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập bài học "Vợ chồng A Phủ" (Đỗ Liên biên soạn)

Ôn tập bài học "Vợ chồng A Phủ" (Đỗ Liên biên soạn)

1st Grade

20 Qs

Nhóm 5

Nhóm 5

1st Grade

20 Qs

TH3 CD CĐ A2 Bài 4

TH3 CD CĐ A2 Bài 4

1st - 5th Grade

15 Qs

Trắc nghiệm TTSP

Trắc nghiệm TTSP

1st Grade

19 Qs

văn học dân gian

văn học dân gian

1st Grade

18 Qs

Triết học

Triết học

1st Grade

20 Qs

Văn hóa TNG 5568

Văn hóa TNG 5568

1st Grade - University

15 Qs

ÔN TẬP ANHK-KTMĐPVCB

ÔN TẬP ANHK-KTMĐPVCB

1st - 5th Grade

25 Qs

Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

蔬果

Trái cây và Rau củ

Thịt và Cá

Bánh và Mì

Đồ uống và Tráng miệng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

学习

Học tập

学习

Studying

Education

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

截止

Thời hạn

开始

结束

计划

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

维持

Giữ gìn

Bảo trì

Duy trì

Giữ lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

赞同

Đồng ý

Không đồng ý

Chấp nhận

Phản đối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

包装

Đóng gói

Chất liệu

Hình thức

Giá cả

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

取消

Hủy

Đình chỉ

Ngừng

Chấm dứt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?