Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về CT GDPT 2018

Câu hỏi về CT GDPT 2018

1st Grade

20 Qs

AIR ASIA POLICY & PRODUCT

AIR ASIA POLICY & PRODUCT

1st Grade

20 Qs

Ai là chuyên gia?

Ai là chuyên gia?

1st - 3rd Grade

20 Qs

Học tập cùng Bảo Tâm

Học tập cùng Bảo Tâm

1st Grade

16 Qs

汉语教程4 第十一课:前面过来一辆空车

汉语教程4 第十一课:前面过来一辆空车

1st - 12th Grade

18 Qs

CLISE - Giáo dục Kĩ năng và Phẩm chất

CLISE - Giáo dục Kĩ năng và Phẩm chất

1st Grade

20 Qs

Ý THỨC

Ý THỨC

1st - 3rd Grade

23 Qs

HƯỚNG DẪN GIẢI TRÌNH CÔNG

HƯỚNG DẪN GIẢI TRÌNH CÔNG

1st - 3rd Grade

15 Qs

Chinese Vocabulary Quizs

Chinese Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

蔬果

Trái cây và Rau củ

Thịt và Cá

Bánh và Mì

Đồ uống và Tráng miệng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

学习

Học tập

学习

Studying

Education

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

截止

Thời hạn

开始

结束

计划

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

维持

Giữ gìn

Bảo trì

Duy trì

Giữ lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

赞同

Đồng ý

Không đồng ý

Chấp nhận

Phản đối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

包装

Đóng gói

Chất liệu

Hình thức

Giá cả

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

取消

Hủy

Đình chỉ

Ngừng

Chấm dứt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?