
Biện pháp tu từ

Quiz
•
Education
•
6th Grade
•
Medium
bảo ngọc nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
câu nào liệt kê đúng nhất các BPTT
So sánh, điệp ngữ, nhân hoá, ẩn dụ, hoán dụ, đảo ngữ, liệt kê
So sánh, ẩn dụ, hoán đổi, đảo ngữ, điệp câu
So sánh, điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ, đảo ngữ, liệt kê
So sánh, chủ ngữ, vị ngữ, đảo ngữ
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
So sánh là gì?(nêu khái quát cũng được không nhất thiết phải đúng tất cả các chữ trong đáp án nhưng phải đúng ý!)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Có mấy loại so sánh? Đó là?
Có hai loại:
+ So sánh ngang bằng: A=B
+ So sánh không ngang bằng: A>B; A<B
Có 3 loại:
+ So sánh ngang bằng: A=B
+ So sánh không ngang bằng: A>B; A<B
+ So sánh nhất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tác dụng của BPTT so sánh
Gợi hình, giúp cho việc miêu tả sự vật, sự việc được cụ thể sinh động
Biểu hiện tư tưởng, tình cảm sâu sắc
Cho hay
Để thấy sự khác biệt của 2 vật thể
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhân hóa là gì?
Gọi tên sự vật hiện tượng này bằng tên sự vật khác có nét tương đồng với nhau
Gọi hoặc tả con vật, cây cối, đồ vật… bằng những từ ngữ vốn được dùng để gọi hoặc tả con người; làm cho thế giới loài vật, cây cối, đồ vật trở nên gần gũi với con người, biểu thị những suy nghĩ, tình cảm của con người
Gọi tên sự vật, hiện tượng này, bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương cận
Làm sự vật trở nên sống động hơn, khác lạ hơn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ẩn dụ là gì?
Là đối chiếu sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác
Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật hiện tượng khác có nét tư=
Là gọi tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó làm tăng sức gợi hình, gợi cảm
Không xác định được
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Mô hình cấu tạo đầy đủ của một phép so sánh gồm?
Vế A, từ ngữ chỉ phương diện so sánh
Vế B, từ ngữ chỉ phương diện so sánh
Vế A, vế B
Vế A, vế B, từ ngữ chỉ phương diện so sánh (có thể lược bớt)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập đọc hiểu

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Python Bài 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Ôn tập Cảnh Ngày Hè

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Python Bài 8

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
CN 10. BÀI 15. Phòng Trừ Sâu Bệnh Cây Trồng

Quiz
•
10th Grade
15 questions
GIMP Bài 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Trắc nghiệm Sinh học 10, bài 29: Virus

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
VĂN 6

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Attendance Matters

Lesson
•
6th - 8th Grade
35 questions
2025 HPMS Handbook Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Summit PBIS Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Carr Dress Code

Quiz
•
6th - 8th Grade