[IF2] Unit 9: NATURE

[IF2] Unit 9: NATURE

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

trùng sốt rét- trùng kiết lỵ

trùng sốt rét- trùng kiết lỵ

1st Grade - University

10 Qs

bộ dơi- bộ cá voi

bộ dơi- bộ cá voi

KG - University

19 Qs

ôn tâp giua ki II khtn 6

ôn tâp giua ki II khtn 6

University

16 Qs

Bài 26

Bài 26

10th Grade - University

13 Qs

SH10 - THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA TẾ BÀO (P2)

SH10 - THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA TẾ BÀO (P2)

1st Grade - University

10 Qs

PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

PHÁP LUẬT VỀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

University

11 Qs

Ngộ độc dược liệu

Ngộ độc dược liệu

University

11 Qs

sinh 7: đau tranh sinh hoc...

sinh 7: đau tranh sinh hoc...

University

16 Qs

[IF2] Unit 9: NATURE

[IF2] Unit 9: NATURE

Assessment

Quiz

Biology

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get rid of (v.p)

loại bỏ

giữ lại

tăng cường

thay thế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

self-medication (n)

/ˌself ˌmedɪˈkeɪʃn̩/

việc tự điều trị

việc điều trị bởi bác sĩ

việc sử dụng thuốc theo đơn

việc điều trị tại bệnh viện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

germ (n)

/dʒɜːm/

vi khuẩn

virus

bacteria

fungus

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

substance (n)

/ˈsʌbstəns/

chất

vật liệu

hợp chất

thành phần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

flea (n)

/fliː/

bọ chét

bọ cánh

bọ xít

bọ rùa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

species (n)

/ˈspiːʃiːz/

(sinh vật học) loài

(sinh vật học) giống

(sinh vật học) loại

(sinh vật học) nhóm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

domestic animal (n.p)

/dəˈmestɪk ˈænɪml/

động vật nuôi

wild animal

exotic pet

farm animal

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?