Đột biến nhiễm sắc thể

Đột biến nhiễm sắc thể

7th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh 7 - Tiết 17. Ôn tập giữa kì I

Sinh 7 - Tiết 17. Ôn tập giữa kì I

7th Grade

28 Qs

chủ đề Nhiễm sắc thể

chủ đề Nhiễm sắc thể

1st - 12th Grade

30 Qs

KIÊM TRA

KIÊM TRA

1st - 10th Grade

30 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

6th - 7th Grade

25 Qs

LIÊN KẾT GEN & HOÁN VỊ GEN

LIÊN KẾT GEN & HOÁN VỊ GEN

KG - 12th Grade

24 Qs

KHTN 7 ÔN TẬP CUỐI KÌ II

KHTN 7 ÔN TẬP CUỐI KÌ II

7th Grade

25 Qs

ÔN TẬP 2. TTG & ẢNH HƯỞNG MÔI TRƯỜNG

ÔN TẬP 2. TTG & ẢNH HƯỞNG MÔI TRƯỜNG

KG - 12th Grade

25 Qs

Ôn tập giữa kì sinh 7

Ôn tập giữa kì sinh 7

7th Grade

30 Qs

Đột biến nhiễm sắc thể

Đột biến nhiễm sắc thể

Assessment

Quiz

Biology

7th Grade

Medium

Created by

Na Hoàng Thị

Used 3+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể (NST) gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể là

mất một đoạn lớn NST.

lặp đoạn NST.

chuyển đoạn nhỏ NST.

đảo đoạn NST.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đột biến đảo đoạn là:

ABCDE*FGH-->ABABCDE*FGH.

ABCDE*FGH-->ABDE*FGH.

ABCDE*FGH-->ABE*FCDGH.

ABCDE*FGH-->ABCDGF*EH.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại đột biến nào sau đây không làm thay đổi số lượng gene của nhiễm sắc thể?

Đảo đoạn.

Lặp đoạn.

Mất đoạn

Chuyển đoạn không tương hỗ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể bao gồm:

(4), (5), (6), (9).

(1), (4), (5), (6).

(1), (4), (5), (9).

(2), (3), (7), (8).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một NST có trình tự các gene là ABCDEFG.HI bị đột biến thành NST có trình tự các gene là CDEFG.HI. Đây là dạng đột biến nào?

Mất đoạn.

Chuyển đoạn.

Đảo đoạn.

Lặp đoạn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số NST trong tế bào là thể tam nhiễm ở người là

47 chiếc NST.

47 cặp NST.

45 chiếc NST.

45 cặp NST.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lượng NST trong tế bào của thể 3n ở đậu Hà Lan (2n = 14) là

14.

21.

28.

35.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?