![[FO] Unit 20: THE FOOD ON OUR PLATES](https://cf.quizizz.com/img/wayground/activity/activity-square.jpg?w=200&h=200)
[FO] Unit 20: THE FOOD ON OUR PLATES

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
food label (n.p)
/fuːd ˈleɪbl/
nhãn thực phẩm
thực phẩm chế biến sẵn
thực phẩm hữu cơ
thực phẩm đông lạnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
manufacturing process (n.p)
/ˌmænjəˈfækʧərɪŋ ˈprəʊses/
quy trình sản xuất
quy trình chế tạo
quy trình lắp ráp
quy trình kiểm tra
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
barista (n)
/bɑːriːstə/
nhân viên pha chế cà phê
người phục vụ bàn
nhân viên thu ngân
người làm bánh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
healthier eating (n.p)
/ˈhelθiər ˈiːtɪŋ/
ăn uống lành mạnh hơn
ăn uống không lành mạnh
thực phẩm chế biến sẵn
ăn uống nhanh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
quantity (n)
/ˈkwɒntəti/
lượng
số lượng
khối lượng
mức độ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
waiting staff (n.p)
/ˈweɪtɪŋ stɑːf/
nhân viên phục vụ bàn
nhân viên lễ tân
nhân viên quản lý
nhân viên bếp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
choose the healthiest option (v.p)
/ʧuːz ðə ˈhelθiɪst ˈɒpʃən/
chọn lựa phương án lành mạnh nhất
chọn lựa phương án không lành mạnh
chọn lựa phương án bình thường
chọn lựa phương án xấu nhất
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
PHÁP LUẬT VỀ QUẢNG CÁO THƯƠNG MẠI VÀ TRƯNG BÀY HỘI CHỢ

Quiz
•
University
12 questions
Bài 4: Thiết kế sản phẩm công nghệ

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
復習(1-5)N3

Quiz
•
University
20 questions
minigame tổng hợp kiến thức

Quiz
•
University
15 questions
Kinh tế vi mô_chương 4

Quiz
•
University
12 questions
Tìm hiểu về giảm thiểu rác thải nhựa

Quiz
•
University
10 questions
Đề 3 - Giáo viên

Quiz
•
University
15 questions
Chương 1- Nhập môn Đo lường và đánh giá

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade