
OB251D-NHÓM 6

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Vy Hải
Used 3+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tính tự chủ (Locus of Control) đề cập đến:
Khả năng điều chỉnh cảm xúc trong công việc
Mức độ tin tưởng vào khả năng kiểm soát cuộc sống của một cá nhân
Mức độ linh hoạt trong giao tiếp và ứng xử
Khả năng kiểm soát hành vi của người khác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Người có locus of control nội tại thường có xu hướng:
Tin rằng kết quả công việc do may mắn quyết định
Tích cực chủ động và chịu trách nhiệm về hành động của mình
Dễ bị ảnh hưởng bởi người khác
Tránh né trách nhiệm khi gặp thất bại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những người có self-esteem (lòng tự trọng) cao thường có xu hướng:
Dễ bị ảnh hưởng bởi chỉ trích từ người khác
Tự tin vào khả năng của mình và ít bị căng thẳng trong công việc
Tránh né các nhiệm vụ khó khăn
Thường không quan tâm đến sự thành công trong công việc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Self-monitoring (khả năng tự điều chỉnh) giúp cá nhân:
Dễ dàng thay đổi hành vi để phù hợp với môi trường xung quanh
Không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong công việc
Luôn kiên định với cách làm việc của mình dù môi trường thay đổi
Ít quan tâm đến phản hồi từ đồng nghiệp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Người có self-monitoring cao thường:
Gặp khó khăn trong việc điều chỉnh hành vi
Linh hoạt và thích nghi nhanh với môi trường làm việc
Không quan tâm đến cảm xúc của người khác
Ít thay đổi cách làm việc dù môi trường thay đổi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhân tố nào KHÔNG thuộc Big Five (Mô hình Năm Nhân Tố)?
Hướng ngoại (Extraversion)
Tận tâm (Conscientiousness)
Sáng tạo (Creativity)
Ổn định cảm xúc (Emotional Stability)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một người có trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence - EQ) cao thường:
Dễ bị căng thẳng khi làm việc nhóm
Hiểu rõ cảm xúc của bản thân và người khác
Không quan tâm đến cảm xúc của đồng nghiệp
Tránh các tình huống giao tiếp xã hội
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
Bài 3.1

Quiz
•
University
25 questions
KIỂM TRA BÀI CŨ TỪ LOẠI

Quiz
•
University
20 questions
KỸ NĂNG GIAO TIẾP

Quiz
•
University
20 questions
Foundation 1: Grammar review 2

Quiz
•
University
24 questions
Tin qkhanh

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
TOEIC 1

Quiz
•
University
30 questions
REVIEW_SPECIALIZED TRANSLATION

Quiz
•
University
20 questions
Vocabulary Quizs

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade