
Quiz về Vi Sinh Vật

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Doanh Lương
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước vi khuẩncó đặc điểm là:
rất nhỏ, đơn vị đo là µm.
rất nhỏ, đơn vị đo là nm.
không thay đổi trong các giai đoạn phát triển.
Phải quan sát dưới kính hiển vi có độ phóng đại là 100 lần.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thể của nhóm vi khuẩn nào có khuynh hướng xếp thành hình đặc biệt
Cầu khuẩn.
Trực khuẩn gram (-).
Trực khuẩn gram (+).
Xoắn khuẩn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thể của nhóm vi khuẩn nào có khuynh hướng xếp thành hình đặc biệt
Cầu khuẩn.
Trực khuẩn gram (-).
Trực khuẩn gram (+).
Xoắn khuẩn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thành phần có thể có trong cấc trúc của vi khuẩn
Vỏ, lông, pili, nha bào.
Vỏ, lông, vách, nha bào.
Vỏ, lông, enzym, vách.
Vỏ, lông, nha bào, độc tố.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm về cấu trúccủa vi khuẩn:
Nhân của vi khu��n là một phân tử ADN dài, khép kín.
Vách tế bào là nơi tổng hợp các enzym ngoại bào.
Mọi vi khuẩn đều có lông.
Vi khuẩn có thể tạo nhiều nha bào.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của nha bào vi khuẩn:
Nha bào là hình thức tồn tại đặc biệt của vi khuẩn khi gặp điều kiện bất lợi.
Chỉ có ở các vi khuẩn như lao, dịch hạch.
Diệt nha bào cần đun sôi 15 phút.
Nha bào là hình thức sinh sản đặc biệt của vi khuẩn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất bắt màu khác nhau khi nhuộm gram là do cấu tạo của:
Vách.
Nhân.
Vỏ.
Nha bào.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
41 questions
74-110

Quiz
•
University
40 questions
PHÁP LUẬT - BỘ CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI 7: PHÒNG CHỐNG THAM NHŨNG

Quiz
•
University
40 questions
Thân Cây

Quiz
•
University
37 questions
Chuyển hoá Glucid

Quiz
•
University
40 questions
SHTB 1-40

Quiz
•
University
43 questions
Quiz về sinh lý bệnh

Quiz
•
University
40 questions
Kiểm Tra Enzyme

Quiz
•
University
42 questions
Quiz về Vi phạm Pháp luật

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University