Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic Vocab

Toeic Vocab

University

15 Qs

TOEIC Vocabs - 50 words

TOEIC Vocabs - 50 words

University

20 Qs

Quiz Module 4 (U13-15)

Quiz Module 4 (U13-15)

University

15 Qs

S1.38

S1.38

University

18 Qs

Vocabulary Review Unit 2

Vocabulary Review Unit 2

University

20 Qs

ĐÓN XEM LIVESTREAM - NHẬN QUÀ ĐẦY TIM - 14/05/2024

ĐÓN XEM LIVESTREAM - NHẬN QUÀ ĐẦY TIM - 14/05/2024

University

12 Qs

TCB1- Test 2

TCB1- Test 2

University

20 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

nam nam

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'trì hoãn'?

trì hoãn

khẩn cấp

có giá trị

tổ chức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'có tổ chức'?

năng động

có tổ chức

đáng tin cậy

hiệu quả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'năng động, năng nổ'?

giặt khô

năng động

khẩn cấp

sửa giày

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khẩn cấp'?

giao gói hàng

đóng khung

cắt ngắn

khẩn cấp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hành động nào có nghĩa là 'giặt khô quần áo'?

giao gói hàng

sao chép báo cáo

sửa giày

giặt khô

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hành động nào có nghĩa là 'sửa giày'?

nối dài

giao gói hàng

sửa giày

đóng khung hình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hành động nào có nghĩa là 'đóng khung hình'?

có giá trị

đóng khung hình

giao gói hàng

sao chép báo cáo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?