5B. A quiet life?

5B. A quiet life?

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hình khối và các bảng nhân chia từ 4 chữ số chở xuống

Hình khối và các bảng nhân chia từ 4 chữ số chở xuống

University

9 Qs

Kiểm tra nhanh 15 phút Marketing Strategy

Kiểm tra nhanh 15 phút Marketing Strategy

1st Grade - University

15 Qs

Simple Present & Present Cont

Simple Present & Present Cont

University

10 Qs

Nguyên 05 Học

Nguyên 05 Học

University

16 Qs

Vocab easy (68): house things 3 (UNSCRAMBLE)

Vocab easy (68): house things 3 (UNSCRAMBLE)

4th Grade - University

7 Qs

Vocabulary 7

Vocabulary 7

University

10 Qs

untitled

untitled

4th Grade - University

16 Qs

COLLEGE LIBRARY

COLLEGE LIBRARY

University

16 Qs

5B. A quiet life?

5B. A quiet life?

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 10+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cry (v)

/kraɪ/

cười

khóc

ngủ

đi bộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

downstairs (adv)

/ˌdaʊnˈsteəz/

dưới tầng

trên lầu

bên ngoài

trong nhà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

next door (adv)

/nekst dɔː/

nhà bên cạnh

căn phòng bên cạnh

cửa hàng bên cạnh

đường bên cạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make a lot of noise (v.p)

tạo nhiều tiếng ồn

giảm bớt tiếng ồn

tạo ra sự im lặng

làm cho mọi người yên tĩnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

have the TV on (v.p)

/hæv ðə ˈtiːˈviː ɒn/

bật TV

tắt TV

xem TV

mở TV

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

argue (v)

/ˈɑːɡjuː/

tranh cãi

thảo luận

đồng ý

phản đối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bark (v)

/bɑːk/

sủa

gầm

kêu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?