Từ vựng bài 2

Quiz
•
Others
•
University
•
Hard
Anh Le
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là bận rộn?
五
忙
百
在
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa khó?
忙
难
这
你
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là bố?
爸爸
哥哥
妈妈
弟弟
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào là trợ từ có nghĩa không?
很
不
吗
太
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa quá, lắm?
不
他
它
太
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa em trai?
爸爸
哥哥
弟弟
妈妈
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa em gái?
妹妹
哥哥
妈妈
爸爸
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Sư Tử và Kiến Càng

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Công nghiệp hóa - Hiện đại hóa

Quiz
•
University
8 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 3

Quiz
•
University
10 questions
GAME KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
University
10 questions
Kinh Tế Tri Thức

Quiz
•
University
7 questions
tư tưởng Hồ Chí Minh

Quiz
•
University
10 questions
câu hỏi có thưởng🙈

Quiz
•
University
10 questions
PLĐC: Phòng, chống tham nhũng

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade