Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Trật tự thế giới hai cực Ianta

Quiz về Trật tự thế giới hai cực Ianta

University

15 Qs

triet hoc mac lenin

triet hoc mac lenin

University

10 Qs

Quiz về Phủ định Biện chứng của nhóm 2 cute phô mai que

Quiz về Phủ định Biện chứng của nhóm 2 cute phô mai que

University

15 Qs

Cùng củng cố kiến thức online dating nào?

Cùng củng cố kiến thức online dating nào?

University

6 Qs

Семья

Семья

University

6 Qs

Học phần 4 “Những loại hình của chơi”

Học phần 4 “Những loại hình của chơi”

University

5 Qs

TỔ CHỨC ĐÔ THỊ & TỔ CHỨC QUỐC GIA

TỔ CHỨC ĐÔ THỊ & TỔ CHỨC QUỐC GIA

University

10 Qs

Minigame Kinh tế chính trị

Minigame Kinh tế chính trị

University

10 Qs

Từ vựng bài 2

Từ vựng bài 2

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

Anh Le

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là bận rộn?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa khó?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là bố?

爸爸

哥哥

妈妈

弟弟

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào là trợ từ có nghĩa không?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa quá, lắm?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa em trai?

爸爸

哥哥

弟弟

妈妈

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa em gái?

妹妹

哥哥

妈妈

爸爸

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?