REVIEW SPT & PCT G4

REVIEW SPT & PCT G4

4th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 TIẾNG VIỆT

TIẾNG VIỆT

4th Grade

20 Qs

How much, how many, any and some

How much, how many, any and some

4th Grade

20 Qs

NOUNS

NOUNS

2nd - 4th Grade

20 Qs

unit 9: what are they doing?

unit 9: what are they doing?

4th Grade

22 Qs

SINGULAR AND PLURAL NOUNS (simple)

SINGULAR AND PLURAL NOUNS (simple)

1st - 5th Grade

25 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

4A5. LESSON 20. HOMEWORK REVIEW

4A5. LESSON 20. HOMEWORK REVIEW

4th Grade

20 Qs

PriB U2 Countable and Uncountable Nouns

PriB U2 Countable and Uncountable Nouns

4th Grade

20 Qs

REVIEW SPT & PCT G4

REVIEW SPT & PCT G4

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Easy

Created by

Niệm Lê

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

(có thể chọn nhiều đáp án)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được dùng để nói về hành động:

đang diễn ra (tại thời điểm nói)

lặp đi lặp lại

thói quen

sự thật

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

(có thể chọn nhiều đáp án)

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) được dùng để nói về hành động:

đang diễn ra (tại thời điểm nói)

lặp đi lặp lại

thói quen

sự thật

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

(có thể chọn nhiều đáp án)

Những từ chỉ thời gian thường đi với Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense):

yesterday

now

at the moment

at present

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tại sao câu sau đây lại SAI?

He is sleep now.

Vì thiếu Danh từ

Vì thiếu Động từ

Vì sử dụng cả Động từ To Be và Động từ thường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tại sao câu sau đây lại SAI?

They are playing games at the moment?

Vì câu này thiếu thời gian

Vì câu hỏi phải đem Verb Be lên trước Subject

Vì câu này không đúng sự thật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn có câu phủ định (Negative) với Verb Be phải làm thế nào?

Thêm NOT sau Verb Be

Đem Verb Be lên trước Subject

Thêm NOT sau Subject và thêm dấu hỏi ở cuối câu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những Subject nào đi với Verb zero (Vo)?

I / We / You / They / Plural Nouns

He / She / It / Singular Nouns

Singular Nouns và Plural Nouns

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?