Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

Assessment

Flashcard

Physical Ed

4th Grade

Hard

Created by

Nhân Đỗ

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

56 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

pitch

Back

Khu vực bằng phẳng được đánh dấu để chơi một trò chơi (ví dụ: sân bóng đá).

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

track

Back

Đường đi hoặc lộ trình, đặc biệt là cho chạy hoặc đua (ví dụ: đường chạy điền kinh).

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

court

Back

Khu vực được đánh dấu để chơi các môn thể thao như tennis hoặc bóng rổ.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

course

Back

Khu vực xác định cho một trò chơi, đặc biệt là trong golf hoặc đua ngựa.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

ring

Back

Khu vực kín dùng cho các trận đấu quyền anh hoặc đấu vật.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

rink

Back

Bề mặt phẳng cho việc trượt băng hoặc trượt patin.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

umpire

Back

Trọng tài theo dõi một trận đấu (như trong bóng chày hoặc cricket) và thi hành các quy tắc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Physical Ed