Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn luyện Ông đồ, Khi con tu hú

ôn luyện Ông đồ, Khi con tu hú

4th Grade

18 Qs

Nhập thành

Nhập thành

1st - 5th Grade

19 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT - LỚP 12A5-2

KIỂM TRA 15 PHÚT - LỚP 12A5-2

KG - 12th Grade

25 Qs

Từ trường của dây dẫn có hình dạng đặc biệt 1

Từ trường của dây dẫn có hình dạng đặc biệt 1

1st - 12th Grade

15 Qs

chuyện người con gia NX

chuyện người con gia NX

KG - 4th Grade

15 Qs

Dũng cảm và nỗ lực

Dũng cảm và nỗ lực

1st - 5th Grade

15 Qs

BÀI TẬP ÔN SỰ PHỤ THUỘC CỦA I VÀO U

BÀI TẬP ÔN SỰ PHỤ THUỘC CỦA I VÀO U

KG - 9th Grade

20 Qs

Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

Assessment

Quiz

Physical Ed

4th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

finale

Phần cuối cùng của một buổi biểu diễn hoặc sự kiện, thường là phần kịch tính.

Một loại nhạc cụ trong dàn nhạc.

Một phong cách trang trí cho sự kiện.

Một loại thức ăn truyền thống.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

court

Khu vực được đánh dấu để chơi các môn thể thao như tennis hoặc bóng rổ.

Không gian dành cho các hoạt động nghệ thuật và biểu diễn.

Vùng đất dành cho việc trồng trọt và chăn nuôi.

Phòng dành cho các cuộc họp và hội thảo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rink

Bề mặt phẳng cho việc trượt băng hoặc trượt patin.

Không gian để chơi bóng đá.

Địa điểm cho các buổi hòa nhạc.

Vùng đất trồng cây xanh.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look out

Cẩn thận hoặc cảnh giác.

Ngủ ngon

Đi dạo

Chơi thể thao

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

opponent

Người thi đấu đối kháng với người khác trong một trận đấu hoặc cuộc thi.

Người hỗ trợ trong một trận đấu.

Người quan sát trận đấu mà không tham gia.

Người tổ chức cuộc thi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carry on

Ngừng lại một việc gì đó.

Tiếp tục làm điều gì đó.

Thực hiện một cách cẩn thận.

Chờ đợi một thời gian.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go in for

Tham gia vào một cuộc thi hoặc thích điều gì đó.

Tránh xa một tình huống khó khăn.

Tham gia vào một hoạt động thể thao.

Bắt đầu một công việc mới.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?