Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hỏi đáp BĐ

Hỏi đáp BĐ

2nd Grade - Professional Development

19 Qs

KIỂM TRA TỔNG HỢP KHOA - SỬ - ĐỊA

KIỂM TRA TỔNG HỢP KHOA - SỬ - ĐỊA

4th Grade

15 Qs

11. Bài 5

11. Bài 5

1st - 12th Grade

20 Qs

ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ

ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ

1st - 12th Grade

22 Qs

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1

1st - 4th Grade

16 Qs

Hiểu biết về bóng đá ngoại hạng anh

Hiểu biết về bóng đá ngoại hạng anh

2nd Grade - Professional Development

24 Qs

Mở rộng vốn từ truyền thống

Mở rộng vốn từ truyền thống

4th Grade

17 Qs

Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

Từ Vựng Thể Thao và Cụm Từ Liên Quan

Assessment

Quiz

Physical Ed

4th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go off

Ngừng thích điều gì đó.

Bắt đầu thích điều gì đó.

Tiếp tục làm điều gì đó.

Dừng lại một cách đột ngột.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stick

Một thanh dài, mảnh dùng trong các môn thể thao như hockey hoặc lacrosse.

Một loại dụng cụ dùng để viết hoặc vẽ.

Một loại thực phẩm có hình dạng dài và mảnh.

Một phần của cây cối thường được dùng để làm củi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

score

Kiếm điểm trong một trận đấu.

Thua cuộc trong một trận đấu.

Chơi một trận đấu không công bằng.

Ghi bàn thắng trong một trận đấu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

side

Vị trí trong một cuộc xung đột hoặc cuộc thi, hoặc vị trí vật lý.

Một phần của một vật thể.

Một khía cạnh của một vấn đề.

Một loại hình thức nghệ thuật.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

interval

Thời gian nghỉ giữa một buổi biểu diễn hoặc sự kiện.

Khoảng thời gian giữa hai sự kiện không liên quan.

Thời gian diễn ra một buổi biểu diễn.

Thời gian chuẩn bị cho một sự kiện.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get up to

Làm một điều gì đó, thường là điều nghịch ngợm.

Thực hiện một nhiệm vụ quan trọng.

Đi ngủ sớm hơn bình thường.

Tránh né trách nhiệm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

draw

Khi một trận đấu kết thúc với cả hai đội có cùng điểm số.

Khi một đội thắng trận đấu với điểm số cao hơn.

Khi trận đấu bị hoãn do thời tiết xấu.

Khi một đội không ghi được điểm nào.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?