
Quiz về phép biện chứng duy vật

Quiz
•
Others
•
University
•
Easy
Lan Ha
Used 1+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biện chứng là gì?
Học thuyết về sự phát triển của nhận thức.
Phương pháp tư duy logic hình thức.
Học thuyết về mối liên hệ và sự vận động, phát triển của các sự vật, hiện tượng.
Phương pháp tư duy siêu hình.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép biện chứng duy vật có vai trò gì trong nhận thức và hoạt động thực tiễn?
Là công cụ để nhận thức thế giới.
Là cơ sở để xây dựng đường lối, chủ trương, chính sách.
Giúp con người nhìn nhận sự vật một cách cứng nhắc, bất biến.
Cả A và B đúng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biện chứng khách quan là gì?
Là biện chứng của tư duy, phản ánh lại biện chứng của thế giới khách quan.
Là biện chứng tồn tại trong thế giới khách quan, không phụ thuộc vào ý thức con người.
Là sự tranh luận giữa các nhà triết học về phép biện chứng.
Là biện chứng chỉ tồn tại trong khoa học xã hội.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm khác biệt chính giữa biện chứng khách quan và biện chứng chủ quan là gì?
Biện chứng khách quan tồn tại độc lập với ý thức con người, còn biện chứng chủ quan là sự phản ánh của tư duy con người.
Biện chứng chủ quan mới là cái quyết định sự phát triển của thế giới vật chất.
Biện chứng khách quan không có mối liên hệ với biện chứng chủ quan.
Cả hai loại biện chứng đều không có
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép biện chứng duy vật khác với các loại hình biện chứng khác ở điểm nào?
Nhấn mạnh vai trò của ý thức trong việc quyết định sự phát triển của thế giới.
Nhấn mạnh tính khách quan của các quy luật biện chứng và sự phát triển của thế giới vật chất.
Không thừa nhận sự vận động và phát triển của thế giới.
Chỉ quan tâm đến hiện tượng mà không nghiên cứu bản chất của sự vật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến nhấn mạnh điều gì?
Mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại biệt lập, không có sự liên hệ với nhau.
Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới đều có mối liên hệ với nhau, tác động qua lại lẫn nhau.
Chỉ có những sự vật trong cùng một lĩnh vực mới có mối liên hệ với nhau.
Mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng là do ý thức con người tạo ra.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây không thuộc về mối liên hệ phổ biến?
Tính khách quan.
Tính phổ biến.
Tính vĩnh cửu, bất biến.
Tính đa dạng, phong phú.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Cuộc Chiến Điện Biên Phủ

Quiz
•
University
10 questions
Câu hỏi về quảng cáo Facebook

Quiz
•
University
15 questions
Kiến thức về sức khỏe răng miệng

Quiz
•
University
15 questions
KTCT(Chương 1) của cô

Quiz
•
University
10 questions
Kiểm Soát Nội Bộ

Quiz
•
University
8 questions
tthcm nè

Quiz
•
University
15 questions
Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
University
15 questions
Kiến thức Phụ nữ và Luật gia đình

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University