10C. The fortune teller

10C. The fortune teller

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Big game - An toàn không gian mạng

Big game - An toàn không gian mạng

KG - University

9 Qs

1800-SMSBRN-Tracking

1800-SMSBRN-Tracking

University

10 Qs

Kế toán chi phí - C1 - TN2

Kế toán chi phí - C1 - TN2

University

10 Qs

Toán Siêu khó

Toán Siêu khó

University

10 Qs

TỪ VỰNG TEST 86 - PART 5

TỪ VỰNG TEST 86 - PART 5

University

15 Qs

Khám phá Việt Nam

Khám phá Việt Nam

University

10 Qs

10C. The fortune teller

10C. The fortune teller

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

become famous (v.p)

trở nên nổi tiếng

mất đi sự nổi tiếng

trở thành người bình thường

được công nhận trong xã hội

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get married (v.p)

kết hôn

ly hôn

độc thân

hẹn hò

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

travel (v)

/ˈtrævəl/

đi du lịch

đi bộ

đi làm

đi học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

have a surprise (v.p)

/hæv ə səˈpraɪz/

có một bất ngờ

điều gì đó bất ngờ

một món quà

một kế hoạch bí mật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get a new job (v.p)

có một công việc mới

tìm kiếm một công việc

thay đổi công việc

mất việc làm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

meet somebody new (v.p)

gặp gỡ người mới

chào hỏi bạn cũ

tìm kiếm người lạ

kết bạn với người quen

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be lucky (v.p)

/biː ˈlʌki/

gặp may mắn

trở nên nổi tiếng

có nhiều tiền

được yêu thương

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?