Điện trường đều

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Hải Trần
Used 11+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Điện trường đều là điện trường mà cường độ điện trường của nó
có hướng như nhau tại mọi điểm.
có hướng và độ lớn như nhau tại mọi điểm
có độ lớn như nhau tại mọi điểm.
có độ lớn giảm dần theo thời gian.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đường sức điện nào ở hình vẽ dưới là đường sức của điện trường đều?
Hình a.
Hình b.
Hình c.
Hình a, b.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Công thức tính cường độ điện trường đều giữa hai bản tụ điện phẳng là gì?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đơn vị của cường độ điện trường là gì?
N/m
C/m
V/m
J/C
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Giữa hai bản kim loại phẳng song song cách nhau 4 cm có một hiệu điện thế không đổi 12 V. Tính cường độ điện trường ở khoảng giữa hai bảng kim loại.
24 V/m
6 V/m
60 V/m
600 V/m
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một electron bắn vào điện trường đều theo phương vuông góc với đường sức. Quỹ đạo của electron trong điện trường là?
Đường thẳng
Đường tròn
Parabol
Hình sin
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu khoảng cách giữa hai bản tụ điện tăng gấp đôi mà điện áp không đổi, thì cường độ điện trường
Giảm 2 lần
Không đổi
Tăng 2 lần
Giảm 4 lần
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
CÔNG CỦA LỰC ĐIỆN. ĐIỆN THẾ. HIỆU ĐIỆN THẾ

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Địn trườn đìu

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Khai xuân trúng lì xì

Quiz
•
11th Grade
14 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - Lí 11

Quiz
•
11th Grade
8 questions
DT - Điện trường - công thức

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Trả lời ngắn - đề cương lý

Quiz
•
11th Grade
11 questions
Bài 20- Lực từ- Cảm ứng từ

Quiz
•
11th Grade
10 questions
01_NND_LTT_Công_HĐT_Tụ điện_Lần 07

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade