
English-Vietnamese Quizs

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Easy
Wayground Content
Used 6+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
all
tất cả – All students must attend the meeting. (Tất cả học sinh phải tham dự cuộc họp.)
một số – Some students must attend the meeting. (Một số học sinh phải tham dự cuộc họp.)
không ai – No students must attend the meeting. (Không ai học sinh phải tham dự cuộc họp.)
mỗi – Each student must attend the meeting. (Mỗi học sinh phải tham dự cuộc họp.)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
and
và – I like tea and coffee. (Tôi thích trà và cà phê.)
nhưng – I like tea but not coffee. (Tôi thích trà nhưng không thích cà phê.)
hoặc – I like tea or coffee. (Tôi thích trà hoặc cà phê.)
cũng – I also like tea and coffee. (Tôi cũng thích trà và cà phê.)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
the
mạo từ xác định (cái, con, điều... đó) – The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
mạo từ không xác định (một, một cái, một con...)
mạo từ chỉ số lượng (nhiều, ít, một số...)
mạo từ chỉ sự sở hữu (của tôi, của bạn, của họ...)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
in
trong – The keys are in the bag. (Chìa khóa ở trong túi.)
ngoài – The keys are outside. (Chìa khóa ở ngoài.)
trên – The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
dưới – The keys are under the bed. (Chìa khóa ở dưới giường.)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
school
trường học – My school is near my house. (Trường học của tôi gần nhà tôi.)
thư viện – My library is full of books. (Thư viện của tôi đầy sách.)
nhà hàng – My restaurant serves delicious food. (Nhà hàng của tôi phục vụ món ăn ngon.)
công viên – My park is a great place to relax. (Công viên của tôi là nơi tuyệt vời để thư giãn.)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
child
đứa trẻ – The child is playing with a toy. (Đứa trẻ đang chơi với đồ chơi.)
người lớn – The adult is reading a book. (Người lớn đang đọc sách.)
thú cưng – The pet is sleeping on the couch. (Thú cưng đang ngủ trên ghế.)
học sinh – The student is studying for an exam. (Học sinh đang ôn thi.)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
book
sách – She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
tạp chí – She is reading a magazine. (Cô ấy đang đọc một tạp chí.)
báo – She is reading a newspaper. (Cô ấy đang đọc một tờ báo.)
tiểu thuyết – She is reading a novel. (Cô ấy đang đọc một tiểu thuyết.)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
Thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Động từ tobe (am/is/are)

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Fri, 29 Dec - Present Simple (to be Verb)

Quiz
•
6th Grade
20 questions
REVIEW V-ING- V-TO ANH8-9

Quiz
•
8th - 9th Grade
15 questions
BÀI KIỂM TRA DỄ NHẤT THẾ GIỚI

Quiz
•
1st - 12th Grade
17 questions
GS6 - U3 - A Closer Look 2

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Present Simple and Continuous

Quiz
•
1st - 8th Grade
15 questions
ôn lại bài

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
19 questions
Syllabication Pre/Post Test

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Main Idea and Supporting Details

Quiz
•
7th Grade
18 questions
ADJECTIVES and ADVERBS

Lesson
•
5th - 7th Grade
20 questions
Parts of Speech Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Context Clues Practice

Quiz
•
6th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
5 questions
Foundations of Syllabication

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade