Kiểm tra từ vựng đề 140

Kiểm tra từ vựng đề 140

12th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra động từ theo sau là Ving và To V

Bài kiểm tra động từ theo sau là Ving và To V

8th - 12th Grade

51 Qs

Test Unit 10 English 6

Test Unit 10 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

BT TUẦN 2: DẠNG ĐỘNG TỪ + LOẠI TỪ

BT TUẦN 2: DẠNG ĐỘNG TỪ + LOẠI TỪ

10th - 12th Grade

48 Qs

TỪ VỰNG SỐ 1

TỪ VỰNG SỐ 1

9th - 12th Grade

45 Qs

lớp 4

lớp 4

1st - 12th Grade

44 Qs

GCSE phrasal verbs Go.2

GCSE phrasal verbs Go.2

12th Grade - University

50 Qs

E7U9 - Handout 1

E7U9 - Handout 1

7th Grade - University

50 Qs

CHECK VOCABULARY. E8

CHECK VOCABULARY. E8

8th - 12th Grade

50 Qs

Kiểm tra từ vựng đề 140

Kiểm tra từ vựng đề 140

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Duong Nguyen

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Adjust" có nghĩa là gì?

Điều chỉnh

Phát triển

Tăng tốc

Kết nối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Oxygen" là gì?

Nước

Khí oxy

Khí cacbonic

Nhiên liệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Emerging" có nghĩa là gì?

Đang nổi lên

Đang chìm dần

Đang suy giảm

Đang cố định

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tragic" có nghĩa là gì?

Hài hước

Vui vẻ

Bi kịch, đau thương

Tẻ nhạt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Tattoo" có nghĩa là gì?

Nghệ thuật vẽ tranh

Hình xăm

Trang phục truyền thống

Mặt nạ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Organic" có nghĩa là gì?

Hữu cơ

Nhân tạo

Tổng hợp

Kim loại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Protocol" có nghĩa là gì?

Quy tắc ngoại giao

Ngôn ngữ lập trình

Thiết bị điện tử

Văn bản hành chính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?