Từ vựng Mimi n3 từ 72 ~ 96

Từ vựng Mimi n3 từ 72 ~ 96

12th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bai 13: Đi bằng cách nào

Bai 13: Đi bằng cách nào

12th Grade

20 Qs

An toàn hàng không

An toàn hàng không

1st Grade - University

20 Qs

Đại hội VIII và Đại hội IX

Đại hội VIII và Đại hội IX

12th Grade

20 Qs

Ôn tập Tiếng việt 5 CHKII

Ôn tập Tiếng việt 5 CHKII

5th Grade - University

22 Qs

TIẾNG VIỆT - ĐỀ 1

TIẾNG VIỆT - ĐỀ 1

5th Grade - University

21 Qs

Triết chương 1

Triết chương 1

1st - 12th Grade

25 Qs

ÔN TẬP CUỐI HKII

ÔN TẬP CUỐI HKII

9th - 12th Grade

20 Qs

Tác phẩm văn học- tác giả

Tác phẩm văn học- tác giả

11th - 12th Grade

20 Qs

Từ vựng Mimi n3 từ 72 ~ 96

Từ vựng Mimi n3 từ 72 ~ 96

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Easy

Created by

hong nguyen

Used 4+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng: 太陽 (たいよう) Nghĩa:

Mặt trăng

Mặt trời

Trái đất

Ngôi sao

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng: 地球 (ちきゅう) Nghĩa:

Mặt trời

Mặt trăng

Trái đất

Sao Hỏa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng: 温度 (おんど) Nghĩa:

Nhiệt độ

Độ ẩm

Lượng mưa

Tốc độ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng: 湿度 (しつど) Nghĩa:

Nhiệt độ

Độ ẩm

Mùa mưa

Độ sáng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng: 湿気 (しっけ) Nghĩa:

Hơi ẩm

Độ ẩm

Cây cối

Mưa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng: 梅雨 (つゆ) Nghĩa:

Mùa đông

Mùa xuân

Mùa thu

Mùa mưa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng: かび Nghĩa:

Đám mây

Nấm mốc

Cây cối

Côn trùng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?