PHẦN CHUNG KHTN

PHẦN CHUNG KHTN

8th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Biobomb (1) no.26

Biobomb (1) no.26

1st - 12th Grade

39 Qs

Ôn tập HKI - 8IG - Sinh học

Ôn tập HKI - 8IG - Sinh học

8th Grade

31 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 KHTN8

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 KHTN8

8th Grade

41 Qs

Ôn tập giữa kỳ 1 si 8

Ôn tập giữa kỳ 1 si 8

8th Grade

40 Qs

kiểm tra sinh học 8 giữa kì 2

kiểm tra sinh học 8 giữa kì 2

8th Grade

40 Qs

A Scrapless Home

A Scrapless Home

1st Grade - Professional Development

40 Qs

EM YÊU BIỂN ĐẢO QUÊ HƯƠNG - BỘ 4

EM YÊU BIỂN ĐẢO QUÊ HƯƠNG - BỘ 4

6th - 8th Grade

35 Qs

Sinh học 8: Tiêu hóa

Sinh học 8: Tiêu hóa

8th - 9th Grade

38 Qs

PHẦN CHUNG KHTN

PHẦN CHUNG KHTN

Assessment

Quiz

Biology

8th Grade

Hard

Created by

phương nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất được tạo thành sau phản ứng hóa học là?

Chất phản ứng.

Chất lỏng.

Chất sản phẩm.

Chất khí.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng tỏa nhiệt là:

Phản ứng có nhiệt độ lớn hơn môi trường xung quanh

Phản ứng có nhiệt độ nhỏ hơn môi trường xung quanh

Phản ứng có nhiệt độ bằng môi trường xung quanh

Phản ứng không có sự thay đổi nhiệt độ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hòa tan đường vào nước là:

Phản ứng hóa học.

Phản ứng tỏa nhiệt.

Phản ứng thu nhiệt.

Sự biến đổi vật lí.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước được tạo ra từ nguyên tử của các nguyên tốc hóa học nào?

Carbon và oxygen.

Hydrogen và oxygen.

Nitrogen và oxygen.

Hydrogen và nitrogen.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1 nguyên tử cacrbon bằng bao nhiêu amu?

18 amu.

16 amu.

14 amu.

12 amu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất khí X có tỉ khối so với hiđro bằng 22. Công thức hóa học của X có thể là

NO2

CO2

NH3

NO

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong 200 ml dung dịch có hòa tan 8,5 gam sodium nitrate (NaNO3). Nồng độ mol của dung dịch là

0,2M.

0,3M.

0,4M.

0,5M.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?