
Ôn tập danh sách_xâu

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
10th Grade
•
Hard
hanh thuy
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Đoạn chương trình sau giải bài toán nào?
t = 0
for i in range(1, 101):
if(i % 3 == 0 and i % 5 == 0):
t = t + i
print(t)
Tính tổng các số chia hết cho 3 hoặc 5 trong phạm vi từ 1 đến 100.
Tính tổng các số chia hết cho 3 hoặc 5 trong phạm vi từ 1 đến 101.
Tính tổng các số chia hết cho 3 và 5 trong phạm vi từ 1 đến 101.
Tính tổng các số chia hết cho 3 và 5 trong phạm vi từ 1 đến 100.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Cho biết kết quả khi chạy đoạn chương trình sau:
s = 0
for i in range(3):
s = s+2*i
print(s)
12.
10.
8.
6.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Bạn An thực hiện đoạn chương trình sau nhưng chương trình báo lỗi. Theo em, bạn An sai ở dòng thứ mấy:
A = [6, 5, 3, 8, 4, 2, 5, 4, 11]
s == 0
for i in A: s = s + i
print("Tổng là", s)
4.
3.
2.
5.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Cách khai báo biến danh sách (mảng) sau đây, cách nào sai?
ls = [1, 2, 3]
ls = [x for x in range(3)]
ls = [int(x) for x in input().split()]
ls = list(3).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Danh sách A sẽ như thế nào sau các lệnh sau?
>>> A = [2, 3, 5, 6]
>>> A. append(4)
>>> del (A[2])
2, 3, 4, 5, 6, 4.
2, 3, 4, 5, 6.
2, 4, 5, 6.
2, 3, 6, 4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Lệnh xoá một phần tử của một danh sách A có chỉ số i là:
list.del(i).
A. del(i).
del A[i].
A. del[i].
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Hoàn thiện chương trình tính tích các phần tử dương trong danh sách A.
>>> S = (...)
>>> for i in range(len(A)):
(...)
S = S * A[i]
>>> print(S)
1, if A[i] > 0:
0, if A[i] > 0:
1, if A[i] >= 0
0, if A[i] > 0.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ôn tập kiểm tra

Quiz
•
10th Grade
10 questions
TRẮC NGHIỆM VUI PYTHON

Quiz
•
10th Grade
9 questions
Kiến thức về hàm print() trong Python

Quiz
•
2nd Grade - University
13 questions
TEST 1 MWORD2016

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Bài 24

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Bài 19: Câu lệnh rẽ nhánh IF

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ôn tin học lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Bài 28

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
18 questions
Characteristics of Living Things

Quiz
•
9th - 10th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade