
Cơ năng. Định luật bảo toàn cơ năng

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Easy
Trúc Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một vật được thả rơi tự do, trong quá trình rơi
A. động năng của vật không đổi.
B. thế năng của vật không đổi.
C. động năng của vật tăng, thế năng của vật giảm.
D. động năng của vật giảm, thế năng của vật tăng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật có khối lượng 2 kg, được ném lên thẳng đứng tại một vị trí cách mặt đất 4 m, với vận tốc ban đầu v0 = 3 m/s. Bỏ qua sức cản không khí. Lấy g = 10 m/s2. Nếu chọn gốc thế năng tại mặt đất thì cơ năng của vật tại mặt đất bằng
A. 9J
B. 80J
C. 98J
D.89J
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Cơ năng là một đại lượng
A. luôn luôn dương.
B. luôn luôn dương hoặc bằng không.
C. luôn khác không.
D. có thể dương, âm hoặc bằng không.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Công thức nào không dùng để tính cơ năng W
A. W = Wđ + Wt
B. W = Wdmax
C. W = Wtmax
D. W = mv2 + mgh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba quả bóng được ném đi từ cùng một độ cao với vận tốc đầu có cùng độ lớn nhưng theo ba hướng khác nhau: 1. lên cao; 2. nằm ngang; 3. xuống thấp. Nếu gọi vận tốc của ba quả bóng ngay trước khi chạm đất là v1, v2, v3 và bỏ qua sức cản của không khí thì
A. v1 > v2 > v3
B. v3 > v2 > v1
C. v1 = v2 = v3
D. v2 > v3 > v1
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật nặng 5kg được thả từ vị trí A cách mặt đất 20m. Cơ năng của vật tại mặt đất bằng bao nhiêu?
(cho g = 10m/s2)
A. 1000m
B. 100m
C. 200m
D. 500m
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Xét một vật chuyển động thẳng biến đổi đều theo phương nằm ngang. Đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Động năng.
B. Thế năng
C. Cơ năng
D. Vận tốc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
PHT số 1: Năng lượng. Công cơ học

Quiz
•
10th Grade
12 questions
ôn tâp: các loại va chạm

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Chuyển động cơ

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
CHUYỂN ĐỘNG THẲNG ĐỀU

Quiz
•
10th Grade
10 questions
ôn tập Cơ năng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Kiểm tra Cơ năng cấp độ 10

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Năng lượng và công cơ học

Quiz
•
10th Grade
10 questions
KIỂM TRA BÀI CŨ - ĐỘNG LƯỢNG. ĐLBT ĐỘNG LƯỢNG

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Properties of Matter

Quiz
•
10th Grade