DH2025 - đề 8 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 8 (Multiple Choice)

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từ- Trạng từ CB

Tính từ- Trạng từ CB

University

39 Qs

Test 1

Test 1

9th Grade - University

41 Qs

Câu hỏi về thiết bị công nghệ

Câu hỏi về thiết bị công nghệ

12th Grade - University

41 Qs

Listening 3 Market Leader Pre Unit 4 Vocabulary

Listening 3 Market Leader Pre Unit 4 Vocabulary

University

35 Qs

Sinh Học

Sinh Học

9th Grade - University

42 Qs

Listening 5 lesson 12

Listening 5 lesson 12

University

38 Qs

Listening 5 lesson 16

Listening 5 lesson 16

University

36 Qs

VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

University

43 Qs

DH2025 - đề 8 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 8 (Multiple Choice)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. tranquil /ˈtræŋkwɪl/ (adj)
rung động, dao động
tạo ra hoặc điều chỉnh thứ gì đó
yên bình, yên tĩnh
tòa nhà chọc trời
làm ẩm lại, bổ nước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. vibrate /ˈvaɪbreɪt/ (v)
yên bình, yên tĩnh
tạo ra hoặc điều chỉnh thứ gì đó
rung động, dao động
tòa nhà chọc trời
làm ẩm lại, bổ nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. tailor /ˈteɪlər/ (v)
rung động, dao động
yên bình, yên tĩnh
tòa nhà chọc trời
tạo ra hoặc điều chỉnh thứ gì đó cho mục đích cụ thể
làm ẩm lại, bổ nước

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ (n)
yên bình, yên tĩnh
tòa nhà chọc trời
rung động, dao động
tạo ra hoặc điều chỉnh thứ gì đó
làm ẩm lại, bổ nước

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. rehydrate /ˌriːˈhaɪdreɪt/ (v)
yên bình, yên tĩnh
rung động, dao động
tạo ra hoặc điều chỉnh thứ gì đó
tòa nhà chọc trời
làm ẩm lại, bổ nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. sociability /ˌsoʊʃəˈbɪləti/ (n)
yên bình, yên tĩnh
rung động, dao động
tính xã giao, khả năng hòa đồng
tòa nhà chọc trời
làm ẩm lại, bổ nước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. misdiagnose /ˌmɪsˌdaɪəɡˈnoʊs/ (v)
yên bình, yên tĩnh
chẩn đoán sai
rung động, dao động
tạo ra hoặc điều chỉnh thứ gì đó
tòa nhà chọc trời

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?