DH2025 - đề 9

DH2025 - đề 9

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quản trị 60 câu đầu

Quản trị 60 câu đầu

University

64 Qs

New Economy Toeic Test 7 part 4b vocabulary

New Economy Toeic Test 7 part 4b vocabulary

University

59 Qs

cam 16 test 1

cam 16 test 1

University

60 Qs

Từ vựng tiếng Anh 9

Từ vựng tiếng Anh 9

University

55 Qs

TOEIC B - SESSION 2

TOEIC B - SESSION 2

University

57 Qs

E8U9- Handout 1

E8U9- Handout 1

8th Grade - University

61 Qs

TN2 - U7 - L3

TN2 - U7 - L3

University

60 Qs

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

DH2025 - đề 9

DH2025 - đề 9

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. bureaucratic /ˌbjʊrəˈkrætɪk/ (adj)
động lực, đà làm gì đó (momentum)
sự bền vững (sustainability)
quan liêu, liên quan đến nạn quan liêu
sự khác biệt, phân kỳ (divergence)
nhân khẩu học (demographic)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. momentum /moʊˈmentəm/ (n)
sự bền vững (sustainability)
động lực, đà làm gì đó
quan liêu, liên quan đến nạn quan liêu (bureaucratic)
sự khác biệt, phân kỳ (divergence)
nhân khẩu học (demographic)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n)
động lực, đà làm gì đó (momentum)
sự bền vững
nhân khẩu học (demographic)
sự khác biệt, phân kỳ (divergence)
sự hiện đại (modernity)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. divergence /daɪˈvɜːrdʒəns/ (n)
sự khác biệt, phân kỳ
động lực, đà làm gì đó (momentum)
sự bền vững (sustainability)
nhân khẩu học (demographic)
sự hiện đại (modernity)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. demographic /ˌdeməˈɡræfɪk/ (n)
nhân khẩu học
sự khác biệt, phân kỳ (divergence)
động lực, đà làm gì đó (momentum)
sự bền vững (sustainability)
sự hiện đại (modernity)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. modernity /məˈdɜːrnəti/ (n)
nhân khẩu học (demographic)
sự hiện đại
sự bền vững (sustainability)
động lực, đà làm gì đó (momentum)
sự khác biệt, phân kỳ (divergence)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. stride /straɪd/ (n/v)
bước tiến; bước dài
thuật toán (algorithm)
người ủng hộ (proponent)
quy trình, thủ tục (procedure)
tối ưu; tốt nhất (optimal)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?