TOEIC B - SESSION 14

TOEIC B - SESSION 14

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TN2 Unit 5 Vocabulary Review

TN2 Unit 5 Vocabulary Review

University

65 Qs

Unit 7: Natural wonders of the world

Unit 7: Natural wonders of the world

9th Grade - University

61 Qs

E9-U8V

E9-U8V

KG - University

57 Qs

Destination B1 - Unit 16

Destination B1 - Unit 16

University

60 Qs

Part 7 TEST 9 RC LỚP A

Part 7 TEST 9 RC LỚP A

University

60 Qs

Từ vựng đề thi thử web online - đề 1

Từ vựng đề thi thử web online - đề 1

University

57 Qs

topic 1: school (4)

topic 1: school (4)

University

60 Qs

VOCA CHECK - LIST 2 - PAGE 17

VOCA CHECK - LIST 2 - PAGE 17

University

57 Qs

TOEIC B - SESSION 14

TOEIC B - SESSION 14

Assessment

Quiz

English

University

Easy

CCSS
RI.9-10.4, RF.3.3B, RI.11-12.3

+27

Standards-aligned

Created by

Nguyen Hien

Used 25+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Venture (n)

địa điểm

việc mạo hiểm

sự cải tạo

sinh học

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Chairperson (N)

nhân viên

người quản lý

chủ tịch

trưởng phòng

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

within walking distance

khoảng cách xa

khoảng cách gần

khoảng cách

đi dạo

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Antique (adj)

cổ kính, cổ xưa

hiện đại

hợp lý

nổi tiếng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Decade (N)

thập kỷ,

thế kỷ

năm

thiên niên kỷ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Clinic (n)

trường học

phòng khám

bệnh viện

ngân hàng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

compassion (n)

chủ tịch

thập kỷ

lòng thương

việc mạo hiểm

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?