
TVNP B13

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Mai Trần
Used 1+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'생일' có nghĩa là gì?
Sinh hoạt
Sinh nhật
Mẹ
Tuổi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'지갑' là gì?
Cái ví
Khuyên tai
Dây chuyền
Nhẫn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'꽃다발' có nghĩa là gì?
Hoa hồng
Bó hoa
Khăn tay
Nhà hàng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'레스토랑' là gì?
Mì Ý
Nhà hàng
Tòa thị chính
Tiệc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'스웨터' có nghĩa là gì?
Áo len
Nước hoa
Món quà
Bất tiện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Tuổi (kính ngữ)' trong tiếng Hàn là gì?
나이
살
연세
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Bài hát chúc mừng' là gì?
초대
축하 노래
꽃다발
반지
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
SXCT CỘT III

Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập từ mới bài 1,2

Quiz
•
University
15 questions
Bài 4 - SC2 THTH

Quiz
•
University
23 questions
BT 1

Quiz
•
University
21 questions
mini game

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng bài số 47

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng bài 43

Quiz
•
University
13 questions
BUỔI 1 KIỂM TRA ĐẦU VÀO

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade