BÀI 4 -HSK 1

BÀI 4 -HSK 1

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 1 grammar quiz

Lesson 1 grammar quiz

KG - University

14 Qs

ทบทวนบทที่5-6

ทบทวนบทที่5-6

University

16 Qs

kuis YCT 1

kuis YCT 1

1st Grade - Professional Development

16 Qs

KT Từ vựng tiếng hoa

KT Từ vựng tiếng hoa

University

22 Qs

TMC401 Ch1&2

TMC401 Ch1&2

University

20 Qs

4/3 สอบกลางภาค 2.2564  สอบครั้งที่ 2

4/3 สอบกลางภาค 2.2564 สอบครั้งที่ 2

KG - University

20 Qs

Tiếng Trung Quizz 11

Tiếng Trung Quizz 11

1st Grade - University

20 Qs

CN102 Final

CN102 Final

University

21 Qs

BÀI 4 -HSK 1

BÀI 4 -HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tā_/_(cô ấy, bà ấy….)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

她_/_Tā_/_(cô ấy, bà ấy….) VD: 她是我的汉语老师 Tā shì wǒ de hànyǔ lǎoshī Cô ấy là giáo viên tiếng Trung của tôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

shéi_/_(Ai)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

谁_/_shéi_/_(Ai) VD: 他是谁? /Tā shì shéi?/ anh ấy là ai?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

de_/_(Trợ từ được dùng sau định ngữ (của))
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

的_/_de_/_(Trợ từ được dùng sau định ngữ (của))

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

汉语
hànyǔ_/_(Tiếng Trung)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

汉语_/_hànyǔ_/_(Tiếng Trung) VD: 她是我的汉语老师 Tā shì wǒ de hànyǔ lǎoshī Cô ấy là giáo viên tiếng Trung của tôi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nǎ_/_(Ở đâu)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

哪_/_nǎ_/_(Ở đâu) VD: 你是哪国人? _/A: Nǐ shì nǎ guórén? /_(A: Bạn đến từ nước nào?)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

guó_/_(quốc gia)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

国_/_guó_/_(quốc gia)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ne_/_(Trợ từ được dùng ở cuối câu hỏi)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

呢_/_ne_/_(Trợ từ được dùng ở cuối câu hỏi) VD: 她呢?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?