từ vựng unit 8 lớp 6

từ vựng unit 8 lớp 6

6th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Lớp 6 HK1 UNIT 12

Từ vựng Lớp 6 HK1 UNIT 12

6th Grade

44 Qs

Unit 4: Hobbies, Sports & Games (L1)

Unit 4: Hobbies, Sports & Games (L1)

6th - 8th Grade

45 Qs

UNIT  6 (6.1 -6.5)

UNIT 6 (6.1 -6.5)

6th Grade

41 Qs

Friendplus-U6

Friendplus-U6

6th Grade

42 Qs

Ôn tập giữa kỳ ii - Lớp 7 - Tiếng anh bài 8 - Từ vựng

Ôn tập giữa kỳ ii - Lớp 7 - Tiếng anh bài 8 - Từ vựng

1st - 10th Grade

46 Qs

Unit 8 Grade 6 ( Global)

Unit 8 Grade 6 ( Global)

6th Grade

41 Qs

Review vocabulary Unit 6

Review vocabulary Unit 6

6th - 8th Grade

43 Qs

U8 Sports and Games

U8 Sports and Games

6th Grade

41 Qs

từ vựng unit 8 lớp 6

từ vựng unit 8 lớp 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Le Phuong

Used 3+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cycle

đạp xe (hành động)

Môn thể thao chèo thuyền

Phòng gym

Trò chơi bóng bàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Champion

Quy tắc của trò chơi

Đội bóng đá

Quả cầu lông

Người chiến thắng trong cuộc thi (nhà vô địch)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Gym

Sân bóng rổ

Phòng tập thể dục

Hồ bơi

Sân tennis

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Equipment

Vận động viên

Giày thể thao

Thiết bị

Đồng phục

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Congratulation

Lời cảm ơn

Lời xin lỗi

Lời chúc mừng

Lời khuyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Fit

Linh hoạt

Nhanh nhẹn

Mệt mỏi

Cân đối, khỏe mạnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Club

Giải đấu

Đội tuyển

Huấn luyện viên

Câu lạc bộ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?